Weigh down on là gì? Tất tần tật về Weigh down on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh down on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 97 03/04/2025


Weigh down on

I. Định nghĩa Weigh down on

Weigh down on: Gánh nặng trách nhiệm

Weigh down on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "weigh" (cân, nặng)

  • Từ đi kèm: "down" (mang nghĩa áp lực, đè nặng, làm cho một thứ gì đó trở nên khó khăn hoặc nặng nề)

  • Từ bổ sung: "on" (mang nghĩa áp dụng cho, ảnh hưởng tới)

Weigh down on có nghĩa là gây ra một áp lực lớn, làm cho ai đó cảm thấy bị đè nặng, lo lắng hoặc mệt mỏi. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả cảm giác bị áp lực hoặc gánh nặng về tinh thần hoặc cảm xúc do một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

Ví dụ:

The requirements of her new job WEIGHED DOWN ON her. Những yêu cầu ở công việc mới gây nhiều gánh nặng cho cô ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh down on

1. Cấu trúc

  • Weigh down on + danh từ (người, vật thể, v.v.): Dùng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc áp lực đối với một người hoặc vật thể.

  • Weigh something down: Dùng để chỉ việc làm một thứ gì đó trở nên nặng nề, khó khăn hoặc mệt mỏi.

2. Cách sử dụng

  • Weigh down on được sử dụng khi muốn chỉ cảm giác nặng nề hoặc áp lực lên ai đó do một vấn đề, tình huống hoặc trách nhiệm.

  • Nó cũng có thể miêu tả việc một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống gây khó khăn cho ai đó.

Ví dụ:

  • The heavy workload is weighing down on her.
    (Khối lượng công việc nặng nề đang làm cô ấy cảm thấy mệt mỏi.)

  • The pressure of the upcoming exam is really weighing down on me.
    (Áp lực của kỳ thi sắp tới đang thật sự đè nặng lên tôi.)

  • Financial problems are weighing down on the family.
    (Vấn đề tài chính đang đè nặng lên gia đình.)

  • His responsibilities at work are starting to weigh down on him.
    (Những trách nhiệm công việc của anh ấy bắt đầu làm anh ấy cảm thấy mệt mỏi.)

  • The constant worry about the future is weighing down on her mind.
    (Nỗi lo lắng liên tục về tương lai đang đè nặng lên tâm trí cô ấy.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh down on

1. Từ đồng nghĩa

Burden: Gánh nặng, áp lực.

Ví dụ: The burden of her family’s expectations is overwhelming her.
(Gánh nặng kỳ vọng từ gia đình cô ấy đang làm cô ấy choáng ngợp.)

Oppress: Đè nặng, áp bức.

Ví dụ: The oppressive heat made everyone uncomfortable.
(Cái nóng ngột ngạt làm cho mọi người cảm thấy khó chịu.)

Stress: Căng thẳng, áp lực.

Ví dụ: The constant deadlines at work are stressing him out.
(Những hạn chót liên tục ở công ty đang làm anh ấy căng thẳng.)

2. Từ trái nghĩa

Lighten: Làm nhẹ đi, làm dễ chịu hơn.

Ví dụ: Her cheerful attitude lightened the mood of the room.
(Thái độ vui vẻ của cô ấy đã làm không khí trong phòng trở nên dễ chịu hơn.)

Relieve: Giảm bớt, làm giảm áp lực.

Ví dụ: The medicine helped relieve the pain in my back.
(Thuốc đã giúp giảm bớt cơn đau lưng của tôi.)

Ease: Làm dịu, làm nhẹ bớt.

Ví dụ: A good conversation with a friend eased my worries.
(Một cuộc trò chuyện tốt với bạn bè đã làm giảm bớt lo lắng của tôi.)

1 97 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: