Narrow down là gì? Tất tần tật về Narrow down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Narrow down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 28/03/2025


Narrow down

I. Định nghĩa Narrow down

Narrow down: Loại bỏ các lựa chọn ít quan trọng hơn để việc lựa chọn dễ dàng hơn

Narrow down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Narrow: Là động từ có nghĩa là làm cho một cái gì đó hẹp lại, thu nhỏ lại.

  • Down: Là một giới từ thường được dùng để chỉ hành động thu hẹp, giảm bớt hoặc làm cho điều gì đó nhỏ lại.

Narrow down có nghĩa là làm cho một lựa chọn, danh sách, hoặc vấn đề trở nên nhỏ lại, rõ ràng hoặc cụ thể hơn. Thường được sử dụng khi bạn loại bỏ những lựa chọn ít quan trọng để tập trung vào những điều quan trọng hơn.

Ví dụ:

I am not sure which university to apply to, but I have NARROWED my list DOWN to three. Tôi không chắc là tôi nên nộp đơn trường nào nhưng tôi loại bỏ được khá khá xuống còn 3 trường thôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Narrow down

1. Cấu trúc

  • Narrow down + [một danh sách, nhóm, lựa chọn, các khả năng, vấn đề, ý tưởng]

Ví dụ: "We need to narrow down the list of candidates." (Chúng ta cần thu hẹp danh sách ứng viên.)

  • Narrow down + [sự lựa chọn] hoặc [phạm vi]

Ví dụ: "Let's narrow down our options to just two." (Hãy thu hẹp các lựa chọn của chúng ta chỉ còn hai.)

  • Narrow down + [cái gì đó cần quyết định hoặc giải quyết]

Ví dụ: "Can you narrow down the reasons for the failure?" (Bạn có thể thu hẹp các lý do gây ra sự thất bại không?)

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đưa ra quyết định, lựa chọn, hoặc giải quyết vấn đề. Bạn có thể "narrow down" danh sách, các lựa chọn, hoặc vấn đề để tìm ra giải pháp hoặc quyết định cuối cùng.

Ví dụ:

"We’ve narrowed down the list of candidates to five people."

(Chúng tôi đã thu hẹp danh sách ứng viên còn năm người.)

"Can you narrow down the search to just the top three options?"

(Bạn có thể thu hẹp tìm kiếm chỉ còn ba lựa chọn hàng đầu không?)

"After a few hours of discussion, we finally narrowed down the problem to two possible causes."

(Sau vài giờ thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã thu hẹp vấn đề lại chỉ còn hai nguyên nhân có thể.)

"I’ve narrowed down my choices for vacation to two destinations."

(Tôi đã thu hẹp các lựa chọn cho kỳ nghỉ lại chỉ còn hai điểm đến.)

"It took a while, but we finally narrowed down the solution to one effective approach."

(Mất một thời gian, nhưng cuối cùng chúng tôi đã thu hẹp giải pháp lại chỉ còn một cách tiếp cận hiệu quả.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Narrow down

1. Từ đồng nghĩa

  • "Limit": Có nghĩa là giới hạn hoặc làm cho một cái gì đó ít đi, tương tự như "narrow down".

Ví dụ: "We need to limit our options to the best ones."
(Chúng ta cần giới hạn các lựa chọn vào những cái tốt nhất.)

  • "Refine": Có thể dùng để chỉ việc làm cho một kế hoạch hoặc lựa chọn cụ thể hơn, tinh tế hơn.

Ví dụ: "We need to refine our choices before making the final decision."
(Chúng ta cần làm cho các lựa chọn trở nên rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

  • "Filter": Chỉ việc lọc hoặc loại bỏ những thứ không cần thiết, để tập trung vào những lựa chọn quan trọng.

Ví dụ: "We need to filter out the irrelevant information."
(Chúng ta cần lọc bỏ thông tin không liên quan.)

2. Từ trái nghĩa

  • "Expand": Có nghĩa là mở rộng hoặc làm cho một cái gì đó trở nên rộng hơn, ngược lại với việc thu hẹp.

Ví dụ: "We should expand the list of options to include more possibilities."
(Chúng ta nên mở rộng danh sách các lựa chọn để bao gồm nhiều khả năng hơn.)

  • "Broaden": Cũng có nghĩa là mở rộng, làm cho phạm vi hoặc lựa chọn trở nên rộng hơn.

Ví dụ: "We should broaden our search to include other factors."
(Chúng ta nên mở rộng tìm kiếm để bao gồm các yếu tố khác.)

1 39 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: