Hold out là gì? Tất tần tật về Hold out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 25/03/2025


Hold out

I. Định nghĩa Hold out

Hold out: Kháng cự / Giữ trước mặt bạn

Hold out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • Out: Phó từ, có nghĩa là "ra ngoài", "mở ra", hoặc "cung cấp" trong ngữ cảnh cụ thể.

Hold out có nghĩa là duy trì một hành động hoặc trạng thái, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn hoặc thử thách. Cụm từ này có thể có nghĩa là giữ chặt, chống lại sự cám dỗ, hoặc kéo dài thời gian. Nó cũng có thể được dùng để chỉ hành động cung cấp hoặc đưa một thứ gì đó cho ai đó (chẳng hạn như tay, món quà).

Ví dụ:

When the enemy attacked, they HELD OUT for six weeks. (Khi kẻ thù tấn công, họ cố gắng kháng cự khoảng sáu tuần.)

I HELD OUT my hand when she walked in. (Tôi giữ chặt lấy tay mình khi cô ấy bước vào.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold out

1. Cấu trúc

  • S + hold out + (something): Cung cấp, đưa ra thứ gì đó.

  • S + hold out against + (something): Chống lại cái gì đó, duy trì chống cự.

  • S + hold out for + (something): Kiên nhẫn đợi điều gì đó.

2. Cách sử dụng

Hold out có thể dùng trong các tình huống khi một người giữ vững, cung cấp điều gì đó cho người khác hoặc kiên trì giữ sự bền bỉ trong một tình huống nhất định. Cụm từ này có thể có nghĩa tích cực (cung cấp) hoặc tiêu cực (kiên trì trong tình huống khó khăn).

Ví dụ:

She held out her hand to help him up.

(Cô ấy đưa tay ra để giúp anh ấy đứng dậy.)

They held out for a better offer before making a decision.

(Họ kiên nhẫn đợi một lời đề nghị tốt hơn trước khi đưa ra quyết định.)

Despite the heavy rain, the team held out until the last minute.

(Mặc dù mưa rất to, đội bóng vẫn kiên trì cho đến phút cuối.)

He held out his hopes for a miracle, but it never came.

(Anh ấy vẫn hy vọng vào một phép màu, nhưng nó không bao giờ đến.)

I had to hold out until the right moment to speak.

(Tôi phải kiên nhẫn chờ đợi đến đúng lúc để nói.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold out

1. Từ đồng nghĩa

Extend (Mở rộng, duỗi ra):

She extended her hand to greet him.

(Cô ấy giơ tay ra để chào anh ấy.)

Offer (Cung cấp, đưa ra):

They offered me a job after the interview.

(Họ đã cung cấp cho tôi một công việc sau cuộc phỏng vấn.)

Persist (Kiên trì, bền bỉ):

They persisted in their efforts despite the obstacles.

(Họ kiên trì trong nỗ lực của mình mặc dù có nhiều trở ngại.)

2. Từ trái nghĩa

Give up (Đầu hàng, từ bỏ):

She gave up on the idea of starting her own business.

(Cô ấy từ bỏ ý tưởng bắt đầu kinh doanh riêng.)

Surrender (Đầu hàng, nhượng bộ):

The army surrendered after days of fighting.

(Quân đội đã đầu hàng sau nhiều ngày chiến đấu.)

Quit (Bỏ cuộc, ngừng lại):

He decided to quit his job after receiving a better offer.

(Anh ấy quyết định bỏ việc sau khi nhận được một lời đề nghị tốt hơn.)

1 44 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: