Hold out là gì? Tất tần tật về Hold out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hold out
I. Định nghĩa Hold out
Hold out: Kháng cự / Giữ trước mặt bạn
Hold out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".
-
Out: Phó từ, có nghĩa là "ra ngoài", "mở ra", hoặc "cung cấp" trong ngữ cảnh cụ thể.
→ Hold out có nghĩa là duy trì một hành động hoặc trạng thái, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn hoặc thử thách. Cụm từ này có thể có nghĩa là giữ chặt, chống lại sự cám dỗ, hoặc kéo dài thời gian. Nó cũng có thể được dùng để chỉ hành động cung cấp hoặc đưa một thứ gì đó cho ai đó (chẳng hạn như tay, món quà).
Ví dụ:
When the enemy attacked, they HELD OUT for six weeks. (Khi kẻ thù tấn công, họ cố gắng kháng cự khoảng sáu tuần.)
I HELD OUT my hand when she walked in. (Tôi giữ chặt lấy tay mình khi cô ấy bước vào.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold out
1. Cấu trúc
-
S + hold out + (something): Cung cấp, đưa ra thứ gì đó.
-
S + hold out against + (something): Chống lại cái gì đó, duy trì chống cự.
-
S + hold out for + (something): Kiên nhẫn đợi điều gì đó.
2. Cách sử dụng
Hold out có thể dùng trong các tình huống khi một người giữ vững, cung cấp điều gì đó cho người khác hoặc kiên trì giữ sự bền bỉ trong một tình huống nhất định. Cụm từ này có thể có nghĩa tích cực (cung cấp) hoặc tiêu cực (kiên trì trong tình huống khó khăn).
Ví dụ:
She held out her hand to help him up.
(Cô ấy đưa tay ra để giúp anh ấy đứng dậy.)
They held out for a better offer before making a decision.
(Họ kiên nhẫn đợi một lời đề nghị tốt hơn trước khi đưa ra quyết định.)
Despite the heavy rain, the team held out until the last minute.
(Mặc dù mưa rất to, đội bóng vẫn kiên trì cho đến phút cuối.)
He held out his hopes for a miracle, but it never came.
(Anh ấy vẫn hy vọng vào một phép màu, nhưng nó không bao giờ đến.)
I had to hold out until the right moment to speak.
(Tôi phải kiên nhẫn chờ đợi đến đúng lúc để nói.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold out
1. Từ đồng nghĩa
Extend (Mở rộng, duỗi ra):
She extended her hand to greet him.
(Cô ấy giơ tay ra để chào anh ấy.)
Offer (Cung cấp, đưa ra):
They offered me a job after the interview.
(Họ đã cung cấp cho tôi một công việc sau cuộc phỏng vấn.)
Persist (Kiên trì, bền bỉ):
They persisted in their efforts despite the obstacles.
(Họ kiên trì trong nỗ lực của mình mặc dù có nhiều trở ngại.)
2. Từ trái nghĩa
Give up (Đầu hàng, từ bỏ):
She gave up on the idea of starting her own business.
(Cô ấy từ bỏ ý tưởng bắt đầu kinh doanh riêng.)
Surrender (Đầu hàng, nhượng bộ):
The army surrendered after days of fighting.
(Quân đội đã đầu hàng sau nhiều ngày chiến đấu.)
Quit (Bỏ cuộc, ngừng lại):
He decided to quit his job after receiving a better offer.
(Anh ấy quyết định bỏ việc sau khi nhận được một lời đề nghị tốt hơn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)