Get back to là gì? Tất tần tật về get back to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get back to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 08/03/2025


Get back to

I. Định nghĩa Get back to

get back to: Phản hồi 1 liên hệ/ Phản hồi khi bạn biết câu trả lời/ Bắt đầu làm lại một lần nữa sau khi gián đoạn

Get back to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Back: Trạng từ, chỉ sự quay lại, trở lại.

To: Giới từ, chỉ đối tượng hoặc điểm đến của hành động.

Ví dụ:

I'll GET BACK TO you as soon as I hear any news. (Tôi sẽ phản hồi lại bạn ngay sau khi nghe thấy bất kỳ thông tin nào.)

I don't know at the moment, but I will GET BACK TO you as soon as I have the information. (Tôi không biết bây giờ nhưng tôi sẽ phản hồi lại bạn ngay khi tôi có tôi có thông tin.)

It took me ages to GET BACK TO sleep after the phone rang. (Nó khiến tôi mất một lúc lâu để ngủ lại sau khi điện thoại kêu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get back to

1. Cấu trúc

Cấu trúc: Get back to + Noun/Verb-ing

Ví dụ: "I will get back to you later." (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sau.)

2. Cách sử dụng

- Get back to thường được dùng khi bạn muốn nói về việc quay lại với công việc, kế hoạch, hoặc việc gì đó mà bạn đã tạm dừng. Nó cũng có thể dùng khi bạn nói về việc liên lạc lại với ai đó sau khi đã gián đoạn.

- Thường dùng trong các tình huống công việc, giao tiếp hằng ngày hoặc khi trả lời ai đó sau khi tạm ngừng trò chuyện.

Ví dụ:

  • "I’ll get back to you once I have the information."
    (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn khi tôi có thông tin.)

  • "She promised to get back to the project next week."
    (Cô ấy hứa sẽ quay lại với dự án vào tuần sau.)

  • "Let’s get back to the main topic."
    (Hãy quay lại với chủ đề chính.)

  • "I’m sorry, I’ll get back to you later about this issue."
    (Xin lỗi, tôi sẽ trả lời lại bạn sau về vấn đề này.)

  • "He hasn’t gotten back to me yet about the meeting."
    (Anh ấy vẫn chưa liên lạc lại với tôi về cuộc họp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get back to

1. Từ đồng nghĩa

Return to: Quay lại.

Get in touch with: Liên lạc lại.

Contact again: Liên hệ lại.

2. Từ trái nghĩa

Ignore: Bỏ qua, phớt lờ.

Neglect: Lơ là, bỏ mặc.

Avoid: Tránh né.

1 49 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: