Tire of là gì? Tất tần tật về Tire of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tire of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 12/04/2025


Tire of

I. Định nghĩa Tire of

Tire of: Chán ngấy cái gì đó

Tire of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tire (động từ): mệt mỏi, chán nản

  • Of (giới từ): chỉ đối tượng, nguyên nhân gây ra sự chán/mệt

Tire of dùng khi ai đó mất đi sự quan tâm, hứng thú hoặc kiên nhẫn với một việc, người hoặc tình huống nào đó vì đã trải qua quá lâu hoặc lặp lại nhiều lần.

Ví dụ:

She soon TIRED OF the course and dropped out. Cô ấy sớm thấy chán ngấy khóa học này nên đã bỏ học.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tire of

1. Cấu trúc

Tire of + danh từ/V-ing (chán làm gì, chán cái gì)

2. Cách sử dụng

  • She never tires of reading romance novels. → Cô ấy không bao giờ chán đọc tiểu thuyết lãng mạn.

  • He soon tired of the boring job. → Anh ấy nhanh chóng chán công việc nhàm chán đó.

  • I’m starting to tire of your excuses. → Tôi bắt đầu chán ngấy mấy lời bào chữa của bạn rồi đấy.

  • They tired of living in the city and moved to the countryside. → Họ chán sống ở thành phố và chuyển về nông thôn.

  • The kids never tire of playing that game. → Bọn trẻ không bao giờ thấy chán chơi trò đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tire of

1. Từ đồng nghĩa

Get bored with

I got bored with that TV show. → Tôi chán chương trình truyền hình đó rồi.

Lose interest in

She lost interest in the project. → Cô ấy mất hứng thú với dự án.

Grow tired of

He grew tired of waiting. → Anh ấy chán nản vì phải chờ đợi.

2. Từ trái nghĩa

Enjoy

She enjoys watching documentaries. → Cô ấy thích xem phim tài liệu.

Be interested in

He’s interested in learning Japanese. → Anh ấy quan tâm đến việc học tiếng Nhật.

Be passionate about

They are passionate about music. → Họ đam mê âm nhạc.

1 38 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: