Line up là gì? Tất tần tật về Line up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Line up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 15/04/2025


Line up

I. Định nghĩa Line up

Line up: Sắp xếp theo dòng, hàng / Sắp xếp thứ gì đó theo hàng / Sắp xếp sự kiện cho ai đó

Line up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Line (động từ): nghĩa là xếp thành hàng

  • Up (trạng từ): bổ sung ý nghĩa là hướng lên, hoặc hoàn tất hành động

Line up là cụm động từ có 2 nghĩa chính:

  • Xếp hàng, đứng thành hàng (nghĩa phổ biến nhất)
    → Dùng khi người hoặc vật được sắp theo một hàng ngang, dọc, hoặc theo thứ tự

  • Sắp xếp, tổ chức, chuẩn bị trước (sự kiện, người tham gia, lịch trình...)
    → Dùng khi nói về việc sắp xếp lịch, lên kế hoạch cho điều gì đó

Ví dụ:

The police got them to LINE UP beside the wall. Cảnh sát xếp họ thành hàng bên cạnh bức tường.

He LINED the bottles UP along the wall. Anh ta sắp xếp tất cả số chai dọc theo bức tường.

We have LINED UP a lot of meetings for them. Chúng tôi sắp xếp rất nhiều cuộc họp cho họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Line up

1. Cấu trúc

  • Line up (intransitive): dùng không cần tân ngữ
    → People lined up outside the store.

  • Line up + something/somebody (transitive): sắp xếp ai đó/cái gì
    → We lined up the chairs in the room.

  • Line up for + something: xếp hàng để làm gì
    → They lined up for tickets.

2. Cách sử dụng

Cách dùng Ý nghĩa Ví dụ (dịch)
Line up Xếp hàng (người tự xếp hàng) The kids lined up for lunch. → Bọn trẻ xếp hàng lấy cơm trưa.
Line up for + cái gì Xếp hàng để làm gì/lấy gì People lined up for tickets. → Mọi người xếp hàng để lấy vé.
Line up + something/somebody Sắp xếp vật/người thành hàng She lined up the chairs. → Cô ấy xếp những chiếc ghế thành hàng.
Line up + người + for sự kiện/lịch Sắp xếp, lên lịch người tham gia sự kiện We lined up several speakers for the seminar. → Chúng tôi sắp xếp một số diễn giả cho buổi hội thảo.
Have something lined up Có kế hoạch đã được chuẩn bị sẵn I have a few meetings lined up today. → Tôi có vài cuộc họp đã lên lịch hôm nay.

Ví dụ:

  • The students lined up in front of the classroom.
    → Học sinh xếp hàng trước lớp học.

  • People are lining up for the new iPhone.
    → Mọi người đang xếp hàng để mua iPhone mới.

  • The chairs were lined up neatly along the wall.
    → Những cái ghế được xếp gọn gàng dọc theo bức tường.

  • We’ve lined up several speakers for the event.
    → Chúng tôi đã sắp xếp một số diễn giả cho sự kiện.

  • She lined up the bottles on the shelf.
    → Cô ấy xếp những chai lọ thành hàng trên kệ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Line up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Queue (up) Xếp hàng (Anh – Anh) People queued up at the bank. Mọi người xếp hàng ở ngân hàng.
Arrange Sắp xếp, bố trí She arranged the books by color. Cô ấy sắp xếp sách theo màu.
Organize Tổ chức, sắp đặt We organized the event last week. Chúng tôi đã tổ chức sự kiện tuần trước.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Scatter Rải rác, phân tán The children scattered across the field. Bọn trẻ chạy tán loạn trên cánh đồng.
Disorganize Làm rối loạn, mất trật tự The files were completely disorganized. Các tài liệu bị xáo trộn hoàn toàn.
Mess up Làm lộn xộn He messed up the arrangement of the chairs. Anh ta làm lộn xộn chỗ sắp xếp ghế.

1 51 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: