Look round là gì? Tất tần tật về Look round

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look round từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 16/04/2025


Look round

I. Định nghĩa Look round

Look round: Thanh tra một ngôi nhà

Look round là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • look (động từ): nhìn

  • round (trạng từ/giới từ): xung quanh

Định nghĩa Look round: Nhìn xung quanh, thường là để quan sát nơi nào đó hoặc tìm kiếm ai/cái gì. Cũng dùng khi đi tham quan, khảo sát một nơi (như nhà, cửa hàng...).

Ví dụ:

We LOOKED ROUND the house and decided that we didn't like it enough to buy it. Chúng tôi thanh tra ngôi nhà và quyết định rằng chúng tôi không đủ thích để mua nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Look round

1. Cấu trúc

S + look(s)/looked + round + (place)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi đang ở một nơi và muốn quan sát xung quanh

  • Dùng để chỉ hành động đi tham quan, xem xét kỹ lưỡng một khu vực

Ví dụ:

  • We looked round the apartment before deciding to rent it.
    → Chúng tôi đã xem qua căn hộ trước khi quyết định thuê.

  • She looked round the shop but didn’t buy anything.
    → Cô ấy nhìn quanh cửa hàng nhưng không mua gì.

  • He looked round the room for his keys.
    → Anh ấy nhìn quanh phòng để tìm chìa khóa.

  • Tourists were looking round the old castle.
    → Du khách đang tham quan lâu đài cổ.

  • I looked round to see who was calling me.
    → Tôi quay lại nhìn xung quanh để xem ai đang gọi mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look round

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
look around Let’s look around the market. Hãy đi dạo quanh chợ xem sao.
explore They explored the old town. Họ khám phá khu phố cổ.
check out We went to check out the new museum. Chúng tôi đi xem thử bảo tàng mới.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
ignore your surroundings He ignored his surroundings completely. Anh ta hoàn toàn không để ý xung quanh.
stay focused straight ahead She didn’t look round, just walked ahead. Cô ấy không nhìn quanh, chỉ bước thẳng.
close your eyes He closed his eyes and didn’t look round. Anh ta nhắm mắt và không nhìn xung quanh.

1 46 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: