Shade in là gì? Tất tần tật về Shade in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shade in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 24/04/2025


Shade in

I. Định nghĩa Shade in

Shade in: Làm một phần của một bức tranh tối hơn

Shade in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Shade (động từ): tô bóng, làm cho phần nào đó tối hơn bằng cách tô màu nhẹ.

  • In (trạng từ): mang nghĩa làm cho đầy, bên trong hoặc hoàn chỉnh hành động.

Shade in có nghĩa là tô bóng hoặc tô màu một khu vực nào đó để làm nổi bật hình khối hoặc để hoàn thành một hình vẽ, biểu mẫu, v.v.

Ví dụ:

She SHADED IN the area under the tree. Cô ấy đã tô đậm phần dưới cái cây.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Shade in

1. Cấu trúc

Shade in + something (a shape, area, etc.) → Tô bóng hoặc tô màu cho cái gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong bối cảnh vẽ kỹ thuật, mỹ thuật, bài kiểm tra trắc nghiệm, hoặc tô màu các khu vực cụ thể trên bản đồ/hình vẽ.

  • Có thể dùng trong nghĩa bóng khi nói đến việc "làm rõ" hoặc "làm nổi bật" một phần nào đó.

Ví dụ:

  • Shade in the circle completely on the answer sheet.
    → Tô tròn hoàn toàn hình tròn trên phiếu trả lời.

  • The artist shaded in the background to create depth.
    → Họa sĩ đã tô bóng phần nền để tạo chiều sâu.

  • Don’t forget to shade in the triangle on the diagram.
    → Đừng quên tô bóng hình tam giác trong sơ đồ.

  • She shaded in the petals to make the flower look more realistic.
    → Cô ấy tô bóng những cánh hoa để bông hoa trông thật hơn.

  • Please shade in the areas where you feel pain.
    → Vui lòng tô màu những vùng bạn cảm thấy đau.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shade in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Fill in Điền hoặc tô kín phần trống Fill in the blanks with the correct answers. Điền vào chỗ trống bằng câu trả lời đúng.
Color in Tô màu vào bên trong The kids were asked to color in the drawing. Bọn trẻ được yêu cầu tô màu vào bức tranh.
Mark Đánh dấu, làm nổi bật phần nào đó Mark the shaded area clearly on the map. Đánh dấu vùng được tô rõ ràng trên bản đồ.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Erase Tẩy đi phần đã tô hoặc viết She erased the pencil marks before coloring again. Cô ấy đã tẩy các nét bút chì trước khi tô lại.
Leave blank Để trống, không tô hoặc không điền Leave this section blank if it doesn’t apply. Để phần này trống nếu không áp dụng.
Outline only Chỉ vẽ đường viền, không tô vào The drawing was only outlined, not shaded in. Bức vẽ chỉ có đường viền, không tô bên trong.

1 76 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: