Check in là gì? Tất tần tật về check in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Check in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 267 05/05/2025


Check in

I. Định nghĩa Check in

check in: đi vào, đăng kí

Check in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Check (động từ): kiểm tra, xác nhận.

  • In (trạng từ): vào, bên trong.

Check in có thể hiểu là hành động đăng ký, xác nhận hoặc báo cáo về sự có mặt của mình ở một nơi nào đó.

Ví dụ:

Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Check in

1. Cấu trúc

Check in + (at/to + location)

Tân ngữ là địa điểm hoặc sự kiện nơi bạn cần phải đăng ký hoặc xác nhận sự có mặt.

2. Cách sử dụng

  • I need to check in at the hotel before 3 PM.
    (Tôi cần phải làm thủ tục nhận phòng ở khách sạn trước 3 giờ chiều.)

  • Don’t forget to check in for your flight online.
    (Đừng quên làm thủ tục trực tuyến cho chuyến bay của bạn.)

  • We checked in at the airport two hours before the flight.
    (Chúng tôi đã làm thủ tục ở sân bay hai giờ trước chuyến bay.)

  • He checked in with his supervisor to report on his progress.
    (Anh ấy đã báo cáo với người giám sát để cập nhật tiến độ công việc của mình.)

  • The guests checked in at the event registration desk.
    (Các khách mời đã đăng ký tại bàn tiếp tân của sự kiện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Check in

1. Từ đồng nghĩa

  • Register: Đăng ký (chính thức)

Ví dụ: She registered at the front desk when she arrived. (Cô ấy đã đăng ký tại quầy tiếp tân khi đến.)

  • Sign in: Đăng nhập, ký tên vào danh sách

Ví dụ: Please sign in at the reception desk. (Vui lòng ký tên tại bàn lễ tân.)

2. Từ trái nghĩa

  • Check out: Trả phòng, rời đi

Ví dụ: I need to check out of the hotel by noon. (Tôi cần trả phòng khách sạn trước buổi trưa.)

  • Leave: Rời đi, không có mặt

Ví dụ: He left the office early today. (Anh ấy đã rời văn phòng sớm hôm nay.)

1 267 05/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: