Bring forth là gì? Tất tần tật về bring forth
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Bring forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Bring forth
I. Định nghĩa Bring forth
bring forth: Đưa ra/ Đem lại, tạo ra/ Gây ra
Bring forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ chính: bring – mang, đưa đến, gây ra
-
Giới từ/phó từ: forth – ra ngoài, hướng ra, xuất hiện
→→ Bring forth: Gây ra, tạo ra, sinh ra hoặc làm cho điều gì đó xuất hiện, đặc biệt là ý tưởng, cảm xúc, phản ứng, hành động, kết quả hoặc sinh con (trong ngữ cảnh cổ/kinh thánh).
Ví dụ:
The prosecution brought forth a lot of evidence against him. (Bên công tố đưa ra nhiều bằng chứng chống lại cậu ta.)
She brought forth a surprising result. (Cô ấy đã tạo ra một kết quả đáng ngạc nhiên.)
The report has brought forth a lot of criticism of the policy. (Bản báo báo đã gây ra nhiều lời chỉ trích về chính sách đó.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Bring forth
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Bring forth + something | Gây ra hoặc tạo ra điều gì |
Bring + something + forth (ít phổ biến hơn) | Tương đương, nhưng ít dùng hơn |
2. Cách sử dụng
-
Trang trọng hoặc văn học: thường thấy trong văn viết, diễn văn, hoặc ngữ cảnh cổ/triết học.
-
Dùng với ý tưởng, kết quả, thay đổi, phản ứng, hoặc thậm chí trẻ con (trong ngữ cảnh cổ).
Ví dụ:
-
His words brought forth a wave of anger.
→ Lời nói của anh ấy đã khơi dậy một làn sóng giận dữ. -
The artist brought forth a new vision of beauty.
→ Người nghệ sĩ đã tạo ra một tầm nhìn mới về cái đẹp. -
This law will bring forth many unintended consequences.
→ Luật này sẽ gây ra nhiều hệ quả ngoài ý muốn. -
The tree brings forth fruit every summer.
→ Cây trổ quả mỗi mùa hè. (nghĩa đen, thường dùng trong văn chương) -
She brought forth a child in great pain.
→ Cô ấy sinh con trong cơn đau dữ dội. (ngữ cảnh cổ/kinh thánh)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Bring forth
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Produce | Sản sinh, tạo ra | The factory produces cars. | Nhà máy sản xuất ô tô. |
Generate | Tạo ra (cảm xúc/kết quả) | His jokes generated laughter. | Lời đùa của anh ấy tạo ra tiếng cười. |
Cause | Gây ra | The storm caused damage. | Cơn bão gây thiệt hại. |
Evoke | Gợi ra (ký ức, cảm xúc) | The music evoked memories. | Bản nhạc gợi lại ký ức |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Suppress | Kìm nén, ngăn lại | He suppressed his emotions. | Anh ấy kìm nén cảm xúc. |
Prevent | Ngăn chặn | Vaccines prevent disease. | Vắc-xin ngăn ngừa bệnh. |
Hide | Giấu đi | She hid her pain well. | Cô ấy giấu nỗi đau rất kỹ. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2025)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)
- Tổng hợp thông tin, kiến thức chung
- Tiền tiểu học