Bring forth là gì? Tất tần tật về bring forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Bring forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 205 13/05/2025


Bring forth

I. Định nghĩa Bring forth

bring forth: Đưa ra/ Đem lại, tạo ra/ Gây ra

Bring forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: bring – mang, đưa đến, gây ra

  • Giới từ/phó từ: forth – ra ngoài, hướng ra, xuất hiện

Bring forth: Gây ra, tạo ra, sinh ra hoặc làm cho điều gì đó xuất hiện, đặc biệt là ý tưởng, cảm xúc, phản ứng, hành động, kết quả hoặc sinh con (trong ngữ cảnh cổ/kinh thánh).

Ví dụ:

The prosecution brought forth a lot of evidence against him. (Bên công tố đưa ra nhiều bằng chứng chống lại cậu ta.)

She brought forth a surprising result. (Cô ấy đã tạo ra một kết quả đáng ngạc nhiên.)

The report has brought forth a lot of criticism of the policy. (Bản báo báo đã gây ra nhiều lời chỉ trích về chính sách đó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Bring forth

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ý nghĩa
Bring forth + something Gây ra hoặc tạo ra điều gì
Bring + something + forth (ít phổ biến hơn) Tương đương, nhưng ít dùng hơn

2. Cách sử dụng

  • Trang trọng hoặc văn học: thường thấy trong văn viết, diễn văn, hoặc ngữ cảnh cổ/triết học.

  • Dùng với ý tưởng, kết quả, thay đổi, phản ứng, hoặc thậm chí trẻ con (trong ngữ cảnh cổ).

Ví dụ:

  • His words brought forth a wave of anger.
    Lời nói của anh ấy đã khơi dậy một làn sóng giận dữ.

  • The artist brought forth a new vision of beauty.
    Người nghệ sĩ đã tạo ra một tầm nhìn mới về cái đẹp.

  • This law will bring forth many unintended consequences.
    Luật này sẽ gây ra nhiều hệ quả ngoài ý muốn.

  • The tree brings forth fruit every summer.
    Cây trổ quả mỗi mùa hè. (nghĩa đen, thường dùng trong văn chương)

  • She brought forth a child in great pain.
    Cô ấy sinh con trong cơn đau dữ dội. (ngữ cảnh cổ/kinh thánh)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Bring forth

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Produce Sản sinh, tạo ra The factory produces cars. Nhà máy sản xuất ô tô.
Generate Tạo ra (cảm xúc/kết quả) His jokes generated laughter. Lời đùa của anh ấy tạo ra tiếng cười.
Cause Gây ra The storm caused damage. Cơn bão gây thiệt hại.
Evoke Gợi ra (ký ức, cảm xúc) The music evoked memories. Bản nhạc gợi lại ký ức

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Suppress Kìm nén, ngăn lại He suppressed his emotions. Anh ấy kìm nén cảm xúc.
Prevent Ngăn chặn Vaccines prevent disease. Vắc-xin ngăn ngừa bệnh.
Hide Giấu đi She hid her pain well. Cô ấy giấu nỗi đau rất kỹ.

1 205 13/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: