Front off là gì? Tất tần tật về front off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Front off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 193 05/03/2025


Front off

I. Định nghĩa Front off

front off: Đối đầu với ai đó và cho họ biết bạn đang chuẩn bị chiến đấu

Front off 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Front: Đứng trước, đối mặt với.

Off: Giới từ thể hiện sự ngừng hoặc đối đầu với cái gì đó.

Front off có nghĩa là đối đầu hoặc đối mặt với một ai đó hoặc một tình huống khó khăn, có thể là trong một cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh, hoặc một tình huống căng thẳng.

Ví dụ:

The two guys fronted each other off, but someone managed to calm them down before it got out of hand. (Hai người đàn ông đối đầu với nhau, nhưng một vài người đã thành công kiềm chế họ trước khi mất kiểm soát.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Front off

1. Cấu trúc

*) Front off + someone: Đối đầu với ai đó, thường là trong một tình huống căng thẳng hoặc đối kháng.

*) Front off + something: Đối mặt hoặc đối kháng với một tình huống hoặc thử thách.

2. Cách sử dụng

Front off thường được dùng khi muốn miêu tả hành động đối đầu, phản kháng hoặc đương đầu với một ai đó hoặc một vấn đề, thường là trong một hoàn cảnh căng thẳng hoặc không dễ dàng.

Ví dụ:

The two rivals fronted off in a heated debate about the future of the company.
(Hai đối thủ đối đầu trong một cuộc tranh luận nảy lửa về tương lai của công ty.)

The soldiers had to front off against the enemy troops in order to protect the town.
(Các binh lính phải đối đầu với quân địch để bảo vệ thị trấn.)

He fronted off the aggressive behavior of the protesters with calm and composed responses.
(Anh ấy đã đối mặt với hành động hung hăng của những người biểu tình bằng những câu trả lời điềm tĩnh và kiên nhẫn.)

She fronted off the criticism from her colleagues and continued with her work.
(Cô ấy đã đối mặt với những chỉ trích từ các đồng nghiệp và tiếp tục công việc của mình.)

The team fronted off the challenges they faced during the championship game.
(Đội bóng đã đối mặt với những thử thách trong trận đấu vô địch.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Front off

1. Từ đồng nghĩa

Confront: Đối mặt, đương đầu với.

Face off: Đối đầu, thường là trong một tình huống cạnh tranh.

Battle: Chiến đấu, đối đầu.

Clash: Xung đột, đối đầu.

2. Từ trái nghĩa

Avoid: Tránh xa, né tránh.

Back down: Nhượng bộ, không đối đầu nữa.

Retreat: Rút lui, lùi lại.

Surrender: Đầu hàng, chịu thua.

1 193 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: