Make it up to là gì? Tất tần tật về Make it up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make it up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 16/04/2025


Make it up to

I. Định nghĩa Make it up to

Make it up to: Cố gắng đền bù điều gì đó

Make it up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra

  • it up (đại từ và trạng từ): làm cho cái gì đó trở nên tốt đẹp hơn

  • to (giới từ): với (chỉ đối tượng nhận sự bồi đắp)

Make it up to có nghĩa là đền bù hoặc bồi thường cho ai đó vì mình đã làm họ buồn lòng, hoặc làm gì đó sai trái.

Ví dụ:

He tried to MAKE IT UP TO her, but she wouldn't speak to him. Anh ấy cố gắng bồi thường cho cô ta, nhưng cô ta không nói chuyện lại với anh ấy nữa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make it up to

1. Cấu trúc

S + make(s)/made + it up to + someone (đối tượng)

2. Cách sử dụng

Make it up to thường được dùng khi bạn muốn sửa chữa một sai lầm hoặc bù đắp cho ai đó sau khi bạn làm họ không hài lòng hoặc tổn thương về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m really sorry for being late, I’ll make it up to you.
    → Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến muộn, tôi sẽ bù đắp cho bạn.

  • She made it up to him by taking him out to dinner.
    → Cô ấy đã bù đắp cho anh ấy bằng cách mời anh ấy đi ăn tối.

  • After forgetting her birthday, he promised to make it up to her.
    → Sau khi quên sinh nhật của cô ấy, anh ấy hứa sẽ bù đắp cho cô ấy.

  • I’ll make it up to you for missing your wedding by buying you a gift.
    → Tôi sẽ bù đắp cho bạn vì đã không tham dự đám cưới của bạn bằng cách mua một món quà.

  • They’re trying to make it up to their customers for the poor service.
    → Họ đang cố gắng bù đắp cho khách hàng vì dịch vụ kém.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make it up to

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
compensate for He tried to compensate for his mistake by apologizing. Anh ấy cố gắng đền bù lỗi của mình bằng cách xin lỗi.
atone for She atoned for her behavior by doing charity work. Cô ấy chuộc lỗi bằng cách làm từ thiện.
make amends for He made amends for his actions by volunteering. Anh ấy sửa chữa hành động của mình bằng cách tình nguyện.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
hurt She hurt him deeply with her harsh words. Cô ấy làm anh ấy tổn thương sâu sắc với những lời nói gay gắt.
disappoint I didn’t mean to disappoint you. Tôi không có ý làm bạn thất vọng.
ignore He ignored her feelings and didn’t apologize. Anh ấy phớt lờ cảm xúc của cô ấy và không xin lỗi.

1 76 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: