Jump at là gì? Tất tần tật về Jump at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jump at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 26/03/2025


Jump at

I. Định nghĩa Jump at

Jump at: Háo hức chấp nhận

Jump at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jump (động từ): nhảy, vội vã, hành động nhanh chóng.

  • At (phó từ): chỉ sự hướng đến hoặc phản ứng đối với một điều gì đó.

Jump at có nghĩa là nhảy vào, chấp nhận một cơ hội, đề nghị hoặc lời mời một cách nhanh chóng và nhiệt tình. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó thể hiện sự hứng thú hoặc sẵn sàng chấp nhận một cơ hội ngay lập tức.

Ví dụ:

I'd JUMP AT the chance to go and live in Japan. (Tôi háo hức nhận lấy cơ hội đi và sống ở Nhật Bản.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jump at

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jump at + danh từ: Dùng khi ai đó chấp nhận hoặc phản ứng một cách nhanh chóng, tích cực với một cơ hội hoặc đề nghị.

Ví dụ: "She jumped at the chance to travel abroad." (Cô ấy đã ngay lập tức chấp nhận cơ hội đi du lịch nước ngoài.)

  • Chủ ngữ + jump + at + danh từ: Cấu trúc này cũng có thể sử dụng theo cách tương tự.

Ví dụ: "He jumped at the opportunity to work with the new team." (Anh ta đã ngay lập tức chấp nhận cơ hội làm việc với nhóm mới.)

2. Cách sử dụng

Jump at được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc ai đó vội vàng hoặc rất nhiệt tình chấp nhận một cơ hội hoặc lời mời. Nó mang nghĩa tích cực và cho thấy sự hứng thú.

Ví dụ:

  • "She jumped at the job offer and accepted it immediately."
    (Cô ấy đã ngay lập tức chấp nhận lời đề nghị công việc và nhận ngay.)

  • "I was thrilled to jump at the chance to see my favorite band live!"
    (Tôi rất hào hứng khi có cơ hội được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp!)

  • "He jumped at the opportunity to meet with the CEO."
    (Anh ta đã vội vã chấp nhận cơ hội gặp gỡ Giám đốc điều hành.)

  • "When the invitation to the party arrived, she jumped at it."
    (Khi lời mời đến bữa tiệc đến, cô ấy đã ngay lập tức chấp nhận.)

  • "They jumped at the chance to work on the new project."
    (Họ đã ngay lập tức chấp nhận cơ hội làm việc với dự án mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jump at

1. Từ đồng nghĩa

Seize (nắm lấy, chộp lấy)

Ví dụ: "He seized the opportunity to start his own business."
(Anh ấy đã nắm lấy cơ hội để bắt đầu kinh doanh riêng.)

Grab (chộp lấy, vồ lấy)

Ví dụ: "She grabbed the chance to travel to Europe."
(Cô ấy đã chộp lấy cơ hội đi du lịch đến Châu Âu.)

Embrace (đón nhận, chấp nhận)

Ví dụ: "He embraced the idea of working remotely."
(Anh ấy đã đón nhận ý tưởng làm việc từ xa.)

2. Từ trái nghĩa

Decline (từ chối)

Ví dụ: "He declined the invitation to the party."
(Anh ta đã từ chối lời mời đến bữa tiệc.)

Reject (bác bỏ)

Ví dụ: "She rejected the offer for the job in New York."
(Cô ấy đã bác bỏ lời đề nghị công việc ở New York.)

Hesitate (do dự)

Ví dụ: "She hesitated before accepting the offer."
(Cô ấy đã do dự trước khi nhận lời đề nghị.)

1 50 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: