Jump at là gì? Tất tần tật về Jump at
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jump at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Jump at
I. Định nghĩa Jump at
Jump at: Háo hức chấp nhận
Jump at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Jump (động từ): nhảy, vội vã, hành động nhanh chóng.
-
At (phó từ): chỉ sự hướng đến hoặc phản ứng đối với một điều gì đó.
→ Jump at có nghĩa là nhảy vào, chấp nhận một cơ hội, đề nghị hoặc lời mời một cách nhanh chóng và nhiệt tình. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó thể hiện sự hứng thú hoặc sẵn sàng chấp nhận một cơ hội ngay lập tức.
Ví dụ:
I'd JUMP AT the chance to go and live in Japan. (Tôi háo hức nhận lấy cơ hội đi và sống ở Nhật Bản.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Jump at
1. Cấu trúc
- Chủ ngữ + jump at + danh từ: Dùng khi ai đó chấp nhận hoặc phản ứng một cách nhanh chóng, tích cực với một cơ hội hoặc đề nghị.
Ví dụ: "She jumped at the chance to travel abroad." (Cô ấy đã ngay lập tức chấp nhận cơ hội đi du lịch nước ngoài.)
- Chủ ngữ + jump + at + danh từ: Cấu trúc này cũng có thể sử dụng theo cách tương tự.
Ví dụ: "He jumped at the opportunity to work with the new team." (Anh ta đã ngay lập tức chấp nhận cơ hội làm việc với nhóm mới.)
2. Cách sử dụng
Jump at được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc ai đó vội vàng hoặc rất nhiệt tình chấp nhận một cơ hội hoặc lời mời. Nó mang nghĩa tích cực và cho thấy sự hứng thú.
Ví dụ:
-
"She jumped at the job offer and accepted it immediately."
(Cô ấy đã ngay lập tức chấp nhận lời đề nghị công việc và nhận ngay.) -
"I was thrilled to jump at the chance to see my favorite band live!"
(Tôi rất hào hứng khi có cơ hội được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp!) -
"He jumped at the opportunity to meet with the CEO."
(Anh ta đã vội vã chấp nhận cơ hội gặp gỡ Giám đốc điều hành.) -
"When the invitation to the party arrived, she jumped at it."
(Khi lời mời đến bữa tiệc đến, cô ấy đã ngay lập tức chấp nhận.) -
"They jumped at the chance to work on the new project."
(Họ đã ngay lập tức chấp nhận cơ hội làm việc với dự án mới.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jump at
1. Từ đồng nghĩa
Seize (nắm lấy, chộp lấy)
Ví dụ: "He seized the opportunity to start his own business."
(Anh ấy đã nắm lấy cơ hội để bắt đầu kinh doanh riêng.)
Grab (chộp lấy, vồ lấy)
Ví dụ: "She grabbed the chance to travel to Europe."
(Cô ấy đã chộp lấy cơ hội đi du lịch đến Châu Âu.)
Embrace (đón nhận, chấp nhận)
Ví dụ: "He embraced the idea of working remotely."
(Anh ấy đã đón nhận ý tưởng làm việc từ xa.)
2. Từ trái nghĩa
Decline (từ chối)
Ví dụ: "He declined the invitation to the party."
(Anh ta đã từ chối lời mời đến bữa tiệc.)
Reject (bác bỏ)
Ví dụ: "She rejected the offer for the job in New York."
(Cô ấy đã bác bỏ lời đề nghị công việc ở New York.)
Hesitate (do dự)
Ví dụ: "She hesitated before accepting the offer."
(Cô ấy đã do dự trước khi nhận lời đề nghị.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)