Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ Q

Tổng hợp Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ Q trong Tiếng Anh giúp bạn hệ thống kiến thức và học tốt hơn về cụm động từ trong Tiếng Anh.

1 33 18/03/2025


Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ Q trong Tiếng Anh

  • Quarrel out: Tranh luận với ai đó về một chủ đề cụ thể

The girl's mother was QUARRELING OUT with her daughter about the party. Mẹ của cô gái đang tranh luận với con gái của mình về bữa tiệc.

  • Quarrel with: Không đồng ý với cái gì

I am not QUARRELLING WITH their idea, cuz I think there are other possibilities. Tôi không đồng ý với ý tưởng của họ bởi tôi nghĩ vẫn còn những khả năng khác.

  • Queer up: Làm hỗn độn lên, phá hủy

I QUEERED the exam UP. Tôi đã cho kỳ thi bị hỗn độn lên.

  • Quieten down: Im lặng, rơi vào im lặng

The audience QUIETENED DOWN when the lights were switched off in the auditorium and the play was ready to begin. Khán giả rơi vào im lặng khi ánh đèn bị tắt đi trong khán phòng và vở kịch đã sẵn sàng để bắt đầu.

  • Quit on: Ngừng làm việc, ngừng làm bạn với ai đó đặc biệt khi họ có khó khăn / Ngừng hoạt động

They QUIT ON me just when things got rough. Họ ngưng làm bạn với tôi chỉ khi mọi thứ trở nên khó khăn.

My phone has QUIT ON me- can I borrow yours? Điện thoại tôi bị hỏng rồi - tôi có thể mượn của bạn không?

1 33 18/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: