Fob off là gì? Tất tần tật về fob off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fob off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 144 05/03/2025


Fob off

I. Định nghĩa Fob off

fob off: Thuyết phục ai chấp nhận cái gì

Fob off 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fob: Có thể bắt nguồn từ một từ cũ có nghĩa là "lừa đảo".

Off: Thường chỉ hành động hoặc trạng thái chuyển động ra xa.

Fob off có nghĩa là làm cho ai đó tin vào điều gì đó sai sự thật, hoặc từ chối một yêu cầu mà không làm gì thực sự để giải quyết vấn đề đó.

Ví dụ:

I fobbed it off Paul. (Tôi thuyết phục Paul làm nó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fob off

1. Cấu trúc

*) Fob off + somebody: Lừa dối ai đó hoặc từ chối họ một cách khéo léo.

*) Fob something off on somebody: Đưa cho ai đó một thứ gì đó không tốt, không muốn, hay không đáng tin.

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi ai đó không muốn chịu trách nhiệm hoặc làm điều gì đó mà họ phải làm.

Ví dụ:

She tried to fob me off with a cheap excuse.

(Cô ấy cố gắng lừa tôi bằng một lý do rẻ tiền.)

He fobbed off the complaint by blaming it on someone else.
(Anh ta từ chối khiếu nại bằng cách đổ lỗi cho người khác.)

Don’t try to fob me off with that story again.
(Đừng cố lừa tôi với câu chuyện đó nữa.)

They fobbed off the customer with a promise to fix the problem later.
(Họ từ chối khách hàng bằng cách hứa sẽ sửa vấn đề sau.)

He fobbed off the responsibility by saying he wasn’t in charge.
(Anh ta tránh trách nhiệm bằng cách nói rằng mình không chịu trách nhiệm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fob off

1. Từ đồng nghĩa

Trick: Lừa gạt.

Deceive: Lừa dối.

Evade: Lẩn tránh.

2. Từ trái nghĩa

Confront: Đối mặt.

Face up to: Chịu trách nhiệm, đối diện.

Accept: Chấp nhận.

1 144 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: