Go ahead là gì? Tất tần tật về go ahead

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go ahead từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 12/03/2025


Go ahead

I. Định nghĩa Go ahead

go ahead: Tiến hành

Go ahead là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + ahead (trạng từ)

Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, ahead là trạng từ chỉ sự tiến lên phía trước, diễn tả hành động tiếp tục hoặc bắt đầu.

Go ahead có thể có hai nghĩa chính:

- Tiếp tục làm gì đó sau khi nhận được sự cho phép.

- Bắt đầu / Tiến hành một hành động, kế hoạch hay việc gì đó.

Ví dụ:

The construction of the bypass WENT AHEAD despite the protests from environmentalists. (Việc xây dựng đường vòng vẫn được tiến hành mặc sự phản đối từ các chuyên gia môi trường.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go ahead

1. Cấu trúc

S + go ahead + (to + V) / (with + Noun): Chủ ngữ tiếp tục hành động, kế hoạch hoặc làm việc gì đó.

Ví dụ: "You can go ahead and start the meeting." (Bạn có thể bắt đầu cuộc họp.)

2. Cách sử dụng

Go ahead thường được sử dụng khi bạn muốn cho phép ai đó làm điều gì đó, hoặc khi bạn quyết định tiếp tục làm một việc gì đó.

Ví dụ: "Go ahead and ask your question." (Hãy tiếp tục và đặt câu hỏi của bạn.)

Ví dụ:

"Go ahead, start without me."
(Tiếp tục đi, bắt đầu mà không có tôi.)

"The manager gave the green light to go ahead with the project."
(Quản lý đã cho phép tiếp tục với dự án.)

"She decided to go ahead with her plan despite the challenges."
(Cô ấy quyết định tiếp tục kế hoạch của mình mặc dù có khó khăn.)

"You can go ahead and use my car."
(Bạn có thể dùng xe của tôi.)

"After receiving approval, they went ahead with the launch."
(Sau khi nhận được sự chấp thuận, họ đã tiếp tục với việc ra mắt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go ahead

1. Từ đồng nghĩa

Proceed (tiếp tục)

Ví dụ: "You may proceed with the application process."

(Bạn có thể tiếp tục quá trình đăng ký.)

Continue (tiếp tục)

Ví dụ: "She continued with her presentation after the break."

(Cô ấy tiếp tục bài thuyết trình sau giờ nghỉ.)

Commence (bắt đầu)

Ví dụ: "The ceremony will commence at 10 AM."

(Lễ khai mạc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

2. Từ trái nghĩa

Stop (dừng lại)

Ví dụ: "Please stop talking and listen."

(Hãy dừng nói lại và lắng nghe.)

Hesitate (do dự)

Ví dụ: "He hesitated before making his decision."

(Anh ấy do dự trước khi đưa ra quyết định.)

1 39 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: