Push around là gì? Tất tần tật về Push around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 61 21/04/2025


Push around

I. Định nghĩa Push around

Push around: Đối xử tệ

Push around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – dùng lực để khiến ai/cái gì di chuyển.

  • Around (trạng từ): Xung quanh, theo nhiều hướng, hoặc mang nghĩa mơ hồ về không gian/hành động.

Push around nghĩa là cư xử thô lỗ hoặc bắt nạt ai đó, thường là người yếu thế hơn hoặc không có quyền lực để phản kháng. Hành vi này có thể mang tính thể chất (xô đẩy) hoặc tinh thần (ép buộc, ra lệnh).

Ví dụ:

My boss likes to PUSH us AROUND. Ônng chủ tôi thích đối xử tệ với tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push around

1. Cấu trúc

  • Push someone around: Đối xử tệ, bắt nạt ai đó.

2. Cách sử dụng

Dùng khi nói về việc bị người khác kiểm soát, ra lệnh hoặc cư xử áp đặt.

Ví dụ:

  • I’m not going to let you push me around anymore!
    (Tôi sẽ không để bạn bắt nạt tôi nữa đâu!)

  • The older kids used to push him around at school.
    (Mấy đứa lớn hơn hay bắt nạt cậu ấy ở trường.)

  • She always pushes her assistant around like a servant.
    (Cô ta lúc nào cũng ra lệnh cho trợ lý như thể người hầu.)

  • He was tired of being pushed around by his boss.
    (Anh ấy chán bị sếp đối xử áp đặt.)

  • Bullies push others around to feel powerful.
    (Những kẻ bắt nạt người khác để cảm thấy mình có quyền lực.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push around

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Bully Bắt nạt He used to bully smaller kids. (Hắn từng bắt nạt mấy đứa nhỏ hơn.)
Dominate Áp đảo, kiểm soát She dominated every discussion. (Cô ấy áp đảo mọi cuộc thảo luận.)
Boss around Ra lệnh, sai bảo Don’t boss me around! (Đừng có sai bảo tôi!)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Respect Tôn trọng You should respect others' opinions. (Bạn nên tôn trọng ý kiến người khác.)
Support Ủng hộ, giúp đỡ She always supports her teammates. (Cô ấy luôn giúp đỡ đồng đội.)
Encourage Khuyến khích Parents should encourage their children. (Phụ huynh nên khuyến khích con.)

1 61 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: