Settle up là gì? Tất tần tật về Settle up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Settle up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 24/04/2025


Settle up

I. Định nghĩa Settle up

Settle up: Trả nợ

Settle up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Settle (động từ): dàn xếp, thanh toán, giải quyết.

  • Up (trạng từ): mang nghĩa hoàn tất, hoàn thành.

=> Settle up có nghĩa là: Trả tiền, thanh toán số tiền còn nợ cho ai đó hoặc với ai đó, đặc biệt sau một khoảng thời gian chia sẻ chi phí hoặc sử dụng dịch vụ.

Ví dụ:

Let's SETTLE UP for the dinner the other night. Hãy trả nợ cho bữa tối vào hôm khác.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Settle up

1. Cấu trúc

  • Settle up (with someone) → Thanh toán tiền với ai đó.

  • Settle up + for something → Thanh toán cho việc gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi đi ăn, đi du lịch, thuê nhà, chia tiền hóa đơn, v.v.

  • Mang tính kết thúc giao dịch tài chính, thường dùng thân mật, không trang trọng.

Ví dụ:

  • Let’s settle up before we leave the restaurant.
    → Hãy thanh toán trước khi rời khỏi nhà hàng.

  • I need to settle up with you for the movie tickets.
    → Tôi cần thanh toán tiền vé xem phim với bạn.

  • Don’t worry, I’ll settle up with John later.
    → Đừng lo, tôi sẽ thanh toán với John sau.

  • We all chipped in for the gift, but I haven’t settled up with Sarah yet.
    → Tất cả chúng tôi đã góp tiền mua quà, nhưng tôi vẫn chưa thanh toán với Sarah.

  • Before checking out of the hotel, we settled up at the front desk.
    → Trước khi trả phòng khách sạn, chúng tôi đã thanh toán tại quầy lễ tân.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Pay back Trả lại tiền đã mượn hoặc nợ I’ll pay you back tomorrow. Tôi sẽ trả tiền lại cho bạn vào ngày mai.
Reimburse Hoàn tiền, trả lại tiền đã chi The company reimbursed me for travel expenses. Công ty hoàn tiền chi phí đi lại cho tôi.
Pay off Trả hết nợ, dứt điểm một khoản thanh toán He paid off his student loans last year. Anh ấy đã trả hết nợ học phí năm ngoái.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Owe Nợ tiền I still owe him $20 for dinner. Tôi vẫn còn nợ anh ấy 20 đô cho bữa tối.
Default Không trả nợ đúng hạn, bỏ nợ He defaulted on his loan payments. Anh ấy không trả khoản vay đúng hạn.
Avoid payment Tránh việc thanh toán She tried to avoid payment by leaving early. Cô ấy cố gắng trốn thanh toán bằng cách rời đi sớm.

1 55 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: