Wipe up là gì? Tất tần tật về Wipe up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wipe up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 04/04/2025


Wipe up

I. Định nghĩa Wipe up

Wipe up: Lau sạch chất lỏng bằng vải

Wipe up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wipe (động từ): Lau, quét, chùi.

  • Up (trạng từ): Diễn tả hành động hoàn thành việc làm sạch hoặc dọn dẹp một bề mặt, đặc biệt là khi liên quan đến chất lỏng hoặc vết bẩn.

Wipe up: Lau sạch hoặc làm sạch một chất lỏng, vết bẩn, hay mảnh vụn trên một bề mặt (thường là bàn, sàn nhà hoặc bất kỳ mặt phẳng nào).

Ví dụ:

She WIPED UP the coffee she had spilled. Cô ấy đã lau sạch chỗ cà phê bị tràn ra.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wipe up

1. Cấu trúc

  • S + wipe up: Dùng khi diễn tả hành động lau sạch hoặc dọn dẹp một vật gì đó.

  • S + wipe something up: Dùng để nói về việc lau sạch hoặc dọn dẹp một thứ cụ thể nào đó, thường là vết bẩn hoặc chất lỏng.

2. Cách sử dụng

Wipe up thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn cần làm sạch hoặc dọn dẹp một vết bẩn, chất lỏng đổ ra hoặc bất kỳ thứ gì cần được lau sạch.

Ví dụ:

  • I spilled some juice on the table, so I had to wipe it up.
    (Tôi đã làm đổ một ít nước ép lên bàn, nên tôi phải lau sạch nó.)

  • She quickly wiped up the crumbs from the kitchen counter.
    (Cô ấy nhanh chóng lau sạch những mẩu bánh vụn trên mặt bàn bếp.)

  • After the accident, we had to wipe up the glass shards.
    (Sau vụ tai nạn, chúng tôi phải lau sạch những mảnh kính vỡ.)

  • Make sure to wipe up any spills on the floor before someone slips.
    (Hãy chắc chắn lau sạch bất kỳ vết đổ nào trên sàn để tránh ai đó bị trượt ngã.)

  • He wiped up the spilled coffee with a napkin.
    (Anh ấy lau sạch vết cà phê đổ bằng một chiếc khăn giấy.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wipe up

1. Từ đồng nghĩa

Clean up: Dọn dẹp, làm sạch.

Example: After the party, we spent hours cleaning up the house. (Sau bữa tiệc, chúng tôi đã dành hàng giờ để dọn dẹp nhà cửa.)

Mop up: Lau sạch, làm sạch bằng cây lau.

Example: He mopped up the water that had spilled on the floor. (Anh ấy đã lau sạch nước đã đổ trên sàn.)

2. Từ trái nghĩa

Make a mess: Làm bẩn, gây rối loạn.

Example: The kids made a mess with their toys all over the living room. (Bọn trẻ làm bừa với đồ chơi khắp phòng khách.)

Dirty: Làm bẩn, làm dơ.

Example: Don't dirty the floor with your shoes. (Đừng làm bẩn sàn nhà với giày của bạn.)

1 66 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: