Wrap round là gì? Tất tần tật về Wrap round

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wrap round từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 04/04/2025


Wrap round

I. Định nghĩa Wrap round

Wrap round: Che phủ bằng quần áo để giữ ấm / Che phủ hoặc bao quanh một phần cơ thể

Wrap round là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wrap (động từ): Quấn, bao bọc.

  • Round (trạng từ): Xung quanh, vòng quanh.

Định nghĩa Wrap round:

  • Wrap round có thể có nghĩa là quấn, bao phủ, hoặc bọc quanh một vật thể hoặc một phần cơ thể.

  • Wrap round còn có thể chỉ việc di chuyển hoặc chuyển động theo một cách mà cái gì đó bao phủ hoặc quấn quanh một đối tượng.

Ví dụ:

He WRAPPED the scarf ROUND his neck to keep warm. Anh ấy quấn khăn quanh cổ để giữ ấm.

She WRAPPED her arms ROUND him. Cô ấy đã vòng tay quanh anh ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wrap round

1. Cấu trúc

  • S + wrap round + something: Quấn quanh cái gì đó.

  • S + wrap round + someone: Quấn quanh cơ thể của ai đó.

2. Cách sử dụng

Wrap round được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động quấn quanh hoặc bao phủ một đối tượng, vật thể, hoặc thậm chí cơ thể người.

Ví dụ:

  • She wrapped the scarf round her neck to keep warm.
    (Cô ấy quấn chiếc khăn quanh cổ để giữ ấm.)

  • The vines wrapped round the tree as they grew.
    (Những cây leo quấn quanh cây khi chúng phát triển.)

  • The blanket was wrapped round the baby to keep him cozy.
    (Chăn đã được quấn quanh em bé để giữ cho bé ấm áp.)

  • The road wraps round the mountain.
    (Con đường vòng quanh ngọn núi.)

  • The strong winds wrapped round the building, making the windows rattle.
    (Cơn gió mạnh quấn quanh tòa nhà, khiến cửa sổ kêu rầm rầm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wrap round

1. Từ đồng nghĩa

Coil around: Quấn quanh, cuộn quanh.

Example: The rope coiled around the post. (Sợi dây thừng cuộn quanh cột.)

Envelop: Bao phủ, bao quanh.

Example: The fog enveloped the city. (Làn sương mù bao phủ thành phố.)

2. Từ trái nghĩa

Unwrap: Mở ra, tháo ra (ngược lại với việc quấn lại).

Example: She unwrapped the gift carefully. (Cô ấy mở món quà cẩn thận.)

Unwind: Tháo ra, mở ra (thường dùng cho dây, vật có thể xoắn lại).

Example: He unwound the thread from the spool. (Anh ấy tháo sợi chỉ ra khỏi cuộn.)

1 66 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: