Fend off là gì? Tất tần tật về fend off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fend off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 221 04/03/2025


Fend off

I. Định nghĩa Fend off

fend off: Chống lại thành công/ Đẩy kẻ tấn công đi

Fend off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

  • Fend: Động từ có nghĩa là tự bảo vệ, chống lại một điều gì đó.
  • Off: Giới từ, mang nghĩa "ra ngoài", "khỏi", hoặc "tách ra".

Fend off (cụm động từ), mang nghĩa:

Chống lại, đẩy lùi một sự tấn công, mối đe dọa, hoặc một hành động không mong muốn.

Ngăn chặn, tránh né một thứ gì đó, như sự chỉ trích, các vấn đề, hoặc yêu cầu.

Ví dụ:

He managed to fend off the criticism in the press. (Anh ta thành công chống lại sự chỉ trích từ dư luận.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fend off

Cấu trúc: "Fend off" + đối tượng (thường là một mối đe dọa, sự tấn công, hoặc vấn đề).

Cách sử dụng: "Fend off" dùng khi bạn muốn nói về hành động ngăn chặn hoặc đẩy lùi sự tấn công hay sự đe dọa. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh vật lý (chống lại sự tấn công) hoặc trong các tình huống trừu tượng (chống lại lời chỉ trích, yêu cầu).

Ví dụ:

She managed to fend off the attack with her quick thinking.
(Cô ấy đã thành công trong việc đẩy lùi cuộc tấn công nhờ sự suy nghĩ nhanh nhạy của mình.)

He tried to fend off the criticism by explaining his actions.
(Anh ấy đã cố gắng chống lại sự chỉ trích bằng cách giải thích hành động của mình.)

The company is working hard to fend off competition from new entrants.
(Công ty đang nỗ lực để đẩy lùi sự cạnh tranh từ những người mới tham gia thị trường.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fend off

1. Từ đồng nghĩa

Defend: Bảo vệ, phòng thủ.

Ward off: Đẩy lùi, ngăn chặn.

Repel: Đẩy lùi, kháng cự.

Fight off: Chống lại, đánh bại.

Guard against: Bảo vệ khỏi, ngăn ngừa.

2. Từ trái nghĩa

Attract: Thu hút.

Invite: Mời, khuyến khích.

Welcome: Chào đón.

Submit to: Chịu đựng, đầu hàng.

1 221 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: