Scratch around for là gì? Tất tần tật về Scratch around for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scratch around for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scratch around for
I. Định nghĩa Scratch around for
Scratch around for: Tìm kiếm cái gì đó rất khó tìm
Scratch around for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scratch → nghĩa là gãi, cào, bới móc tìm kiếm.
-
Phó từ: around → nghĩa là xung quanh, lục lọi, loanh quanh.
-
Giới từ: for → nghĩa là để tìm kiếm cái gì đó.
→ Scratch around for = Lục lọi, tìm kiếm một cách khó khăn thứ gì đó còn rất ít hoặc khó tìm (thường là tiền, thức ăn, cơ hội, ý tưởng...).
Ví dụ:
The press are SCRATCHING AROUND FOR a story to attack him. Báo chí đang tìm kiếm một câu chuyện để tấn công anh ý.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scratch around for
1. Cấu trúc
Scratch around for + something
2. Cách sử dụng
-
Hay dùng khi miêu tả tình huống sống khó khăn, nghèo khổ, hoặc phải xoay sở khổ cực để tìm một nguồn lực.
-
Cũng dùng trong bối cảnh sáng tạo, như khi một người đang cố tìm ý tưởng hoặc cảm hứng.
Ví dụ:
-
We had to scratch around for food during the storm.
→ Chúng tôi phải lục lọi kiếm đồ ăn trong cơn bão. -
She’s been scratching around for a job since graduation.
→ Cô ấy đã phải vật lộn tìm việc từ sau khi tốt nghiệp. -
I scratched around for some change to pay for the bus.
→ Tôi mò mẫm tìm vài đồng lẻ để trả tiền xe buýt. -
The team scratched around for ideas for the new campaign.
→ Nhóm phải vắt óc tìm ý tưởng cho chiến dịch mới. -
He scratched around for answers but couldn’t explain his absence.
→ Anh ta cố tìm lý do nhưng không giải thích được vì sao vắng mặt.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scratch around for
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Scrounge around for (informal) | Kiếm được thứ gì đó bằng cách xin hoặc tìm | She scrounged around for food. | Cô ấy đi xin ăn. |
Scrabble for | Tìm một cách cuống cuồng, vội vã | He scrabbled for an excuse. | Anh ta vội vã tìm cớ. |
Hunt for | Săn lùng, tìm kiếm | They hunted for supplies. | Họ đi tìm nguồn tiếp tế. |
Look around for | Tìm kiếm xung quanh | I looked around for help. | Tôi tìm người giúp đỡ. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Have in abundance | Có dư dả, phong phú | They had food in abundance. | Họ có rất nhiều thức ăn. |
Be well-off | Khá giả, đầy đủ | He’s well-off and doesn’t need to worry. | Anh ta khá giả nên không phải lo lắng. |
Be supplied with | Được cung cấp đầy đủ | The school was well supplied with books. | Trường được cung cấp đầy đủ sách. |
Easily find | Tìm thấy dễ dàng | She easily found a new job. | Cô ấy nhanh chóng tìm được việc mới. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)