Scratch around for là gì? Tất tần tật về Scratch around for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scratch around for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 23/04/2025


Scratch around for

I. Định nghĩa Scratch around for

Scratch around for: Tìm kiếm cái gì đó rất khó tìm

Scratch around for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scratch → nghĩa là gãi, cào, bới móc tìm kiếm.

  • Phó từ: around → nghĩa là xung quanh, lục lọi, loanh quanh.

  • Giới từ: for → nghĩa là để tìm kiếm cái gì đó.

Scratch around for = Lục lọi, tìm kiếm một cách khó khăn thứ gì đó còn rất ít hoặc khó tìm (thường là tiền, thức ăn, cơ hội, ý tưởng...).

Ví dụ:

The press are SCRATCHING AROUND FOR a story to attack him. Báo chí đang tìm kiếm một câu chuyện để tấn công anh ý.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scratch around for

1. Cấu trúc

Scratch around for + something

2. Cách sử dụng

  • Hay dùng khi miêu tả tình huống sống khó khăn, nghèo khổ, hoặc phải xoay sở khổ cực để tìm một nguồn lực.

  • Cũng dùng trong bối cảnh sáng tạo, như khi một người đang cố tìm ý tưởng hoặc cảm hứng.

Ví dụ:

  • We had to scratch around for food during the storm.
    → Chúng tôi phải lục lọi kiếm đồ ăn trong cơn bão.

  • She’s been scratching around for a job since graduation.
    → Cô ấy đã phải vật lộn tìm việc từ sau khi tốt nghiệp.

  • I scratched around for some change to pay for the bus.
    → Tôi mò mẫm tìm vài đồng lẻ để trả tiền xe buýt.

  • The team scratched around for ideas for the new campaign.
    → Nhóm phải vắt óc tìm ý tưởng cho chiến dịch mới.

  • He scratched around for answers but couldn’t explain his absence.
    → Anh ta cố tìm lý do nhưng không giải thích được vì sao vắng mặt.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scratch around for

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Scrounge around for (informal) Kiếm được thứ gì đó bằng cách xin hoặc tìm She scrounged around for food. Cô ấy đi xin ăn.
Scrabble for Tìm một cách cuống cuồng, vội vã He scrabbled for an excuse. Anh ta vội vã tìm cớ.
Hunt for Săn lùng, tìm kiếm They hunted for supplies. Họ đi tìm nguồn tiếp tế.
Look around for Tìm kiếm xung quanh I looked around for help. Tôi tìm người giúp đỡ.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Have in abundance Có dư dả, phong phú They had food in abundance. Họ có rất nhiều thức ăn.
Be well-off Khá giả, đầy đủ He’s well-off and doesn’t need to worry. Anh ta khá giả nên không phải lo lắng.
Be supplied with Được cung cấp đầy đủ The school was well supplied with books. Trường được cung cấp đầy đủ sách.
Easily find Tìm thấy dễ dàng She easily found a new job. Cô ấy nhanh chóng tìm được việc mới.

1 49 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: