Take down là gì? Tất tần tật về Take down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 10/04/2025


Take down

I. Định nghĩa Take down

Take down: Ghi chú / Rời đi, đem đi

Take down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

*) Động từ chính: take

  • Nghĩa: lấy, mang, đem, chiếm, nắm bắt...

  • Đây là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, và nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy vào từ đi kèm phía sau.

*) Giới từ/phó từ đi kèm: down

  • Nghĩa: xuống, rơi xuống, gỡ xuống, hạ xuống...

Khi kết hợp lại thành take down, nghĩa sẽ thay đổi tùy vào ngữ cảnh – như đã phân tích ở trên.

Định nghĩa và cách dùng chính của Take down:

1. Ghi chép lại (Write down / record):
Viết lại thông tin, lời nói, dữ liệu...

2. Hạ gục (Defeat / bring down):
Đánh bại ai đó, đặc biệt trong thi đấu, hoặc đánh ngã.

3. Tháo dỡ (Remove / disassemble):
Tháo xuống, gỡ bỏ vật gì đó (biển hiệu, áp phích, lều trại...)

4. Gỡ bỏ (trên mạng) (Delete / remove content):
Gỡ nội dung khỏi internet hoặc nền tảng mạng.

5. Làm nhục, làm mất mặt (Humiliate / put someone down):
Nói hoặc làm gì khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm, xấu hổ.

Ví dụ:

The police TOOK DOWN his answers to their questions. Cảnh sát ghi chép lại câu trả lời của anh ấy với những câu hỏi của họ.

People TAKE DOWN their Christmas decorations twelve days after Christmas. Mọi người di rời vật trang chí giáng sinh mười ngáy sau kỳ gáng sinh.

II. Cấu trúc Take down

Cấu trúc

Take (something/someone) down (Có thể chia thì take – took – taken)

  • Take + object + down

  • Take down + object

*) Tân ngữ có thể nằm giữa hoặc sau cụm động từ (trừ khi là đại từ thì phải đặt giữa: take it down, không nói take down it).

Ví dụ:

  • She took down everything he said during the meeting.
    Cô ấy đã ghi chép lại mọi điều anh ta nói trong cuộc họp.

  • The police took down the suspect after a long chase.
    Cảnh sát đã khống chế nghi phạm sau một cuộc rượt đuổi dài.

  • They took down the old sign and replaced it with a new one.
    Họ đã tháo tấm biển cũ xuống và thay bằng cái mới.

  • The website was forced to take down the offensive video.
    Trang web buộc phải gỡ bỏ đoạn video phản cảm.

  • He tried to take her down with harsh criticism.
    Anh ta cố làm nhục cô bằng những lời chỉ trích cay nghiệt.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take down

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Ghi chép write down, note I wrote down her number. (Tôi đã ghi lại số của cô ấy.)
Hạ gục defeat, knock down He knocked the opponent down in one punch. (Anh ta hạ gục đối thủ chỉ bằng một cú đấm.)
Tháo dỡ dismantle, remove They dismantled the stage after the show. (Họ tháo sân khấu sau buổi diễn.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Ghi chép forget, ignore I ignored what he said. (Tôi phớt lờ những gì anh ta nói.)
Hạ gục lift up, support He tried to lift her up with kind words. (Anh ấy cố nâng đỡ cô bằng lời tử tế.)
Tháo dỡ put up, build They put up a tent in the forest. (Họ dựng lều trong rừng.)

1 76 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: