Take down là gì? Tất tần tật về Take down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Take down
I. Định nghĩa Take down
Take down: Ghi chú / Rời đi, đem đi
Take down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
*) Động từ chính: take
-
Nghĩa: lấy, mang, đem, chiếm, nắm bắt...
-
Đây là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, và nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy vào từ đi kèm phía sau.
*) Giới từ/phó từ đi kèm: down
-
Nghĩa: xuống, rơi xuống, gỡ xuống, hạ xuống...
Khi kết hợp lại thành take down, nghĩa sẽ thay đổi tùy vào ngữ cảnh – như đã phân tích ở trên.
→ Định nghĩa và cách dùng chính của Take down:
1. Ghi chép lại (Write down / record):
Viết lại thông tin, lời nói, dữ liệu...
2. Hạ gục (Defeat / bring down):
Đánh bại ai đó, đặc biệt trong thi đấu, hoặc đánh ngã.
3. Tháo dỡ (Remove / disassemble):
Tháo xuống, gỡ bỏ vật gì đó (biển hiệu, áp phích, lều trại...)
4. Gỡ bỏ (trên mạng) (Delete / remove content):
Gỡ nội dung khỏi internet hoặc nền tảng mạng.
5. Làm nhục, làm mất mặt (Humiliate / put someone down):
Nói hoặc làm gì khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm, xấu hổ.
Ví dụ:
The police TOOK DOWN his answers to their questions. Cảnh sát ghi chép lại câu trả lời của anh ấy với những câu hỏi của họ.
People TAKE DOWN their Christmas decorations twelve days after Christmas. Mọi người di rời vật trang chí giáng sinh mười ngáy sau kỳ gáng sinh.
II. Cấu trúc Take down
Cấu trúc
Take (something/someone) down (Có thể chia thì take – took – taken)
-
Take + object + down
-
Take down + object
*) Tân ngữ có thể nằm giữa hoặc sau cụm động từ (trừ khi là đại từ thì phải đặt giữa: take it down, không nói take down it).
Ví dụ:
-
She took down everything he said during the meeting.
→ Cô ấy đã ghi chép lại mọi điều anh ta nói trong cuộc họp. -
The police took down the suspect after a long chase.
→ Cảnh sát đã khống chế nghi phạm sau một cuộc rượt đuổi dài. -
They took down the old sign and replaced it with a new one.
→ Họ đã tháo tấm biển cũ xuống và thay bằng cái mới. -
The website was forced to take down the offensive video.
→ Trang web buộc phải gỡ bỏ đoạn video phản cảm. -
He tried to take her down with harsh criticism.
→ Anh ta cố làm nhục cô bằng những lời chỉ trích cay nghiệt.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take down
1. Từ đồng nghĩa
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Ghi chép | write down, note | I wrote down her number. (Tôi đã ghi lại số của cô ấy.) |
Hạ gục | defeat, knock down | He knocked the opponent down in one punch. (Anh ta hạ gục đối thủ chỉ bằng một cú đấm.) |
Tháo dỡ | dismantle, remove | They dismantled the stage after the show. (Họ tháo sân khấu sau buổi diễn.) |
2. Từ trái nghĩa
Nghĩa | Từ trái nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Ghi chép | forget, ignore | I ignored what he said. (Tôi phớt lờ những gì anh ta nói.) |
Hạ gục | lift up, support | He tried to lift her up with kind words. (Anh ấy cố nâng đỡ cô bằng lời tử tế.) |
Tháo dỡ | put up, build | They put up a tent in the forest. (Họ dựng lều trong rừng.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)