Rat through là gì? Tất tần tật về Rat through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rat through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 86 21/04/2025


Rat through

I. Định nghĩa Rat through

Rat through: Tìm vội thứ gì đó

Rat through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Rat (động từ, nghĩa không phổ biến): lục lọi, tìm kiếm, bới móc

  • Through (giới từ): xuyên qua, khắp nơi trong

Rat through là một cụm động từ không chính thức, ít phổ biến nhưng vẫn được dùng trong văn nói, mang nghĩa: Lục lọi hoặc tìm kiếm trong một đống đồ, nơi nào đó một cách kỹ càng, thường làm mọi thứ trở nên lộn xộn.

Ví dụ:

I RATTED THROUGH the papers on my desk but couldn't find the letter. Tôi tìm đống giấy trên bàn nhưng không thể tìm thấy lá thư.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rat through

1. Cấu trúc

Subject + rat through + something

2. Cách sử dụng

Dùng khi ai đó đang tìm kiếm thứ gì đó và bới tung mọi thứ lên để tìm, giống như hành động của chuột (rat) đang cào bới.

Ví dụ:

  • She ratted through her bag looking for her keys.
    (Cô ấy lục túi tìm chìa khóa.)

  • I had to rat through all my papers to find the receipt.
    (Tôi phải lục tung đống giấy tờ để tìm hóa đơn.)

  • He ratted through the drawers and found an old photo.
    (Anh ấy lục các ngăn kéo và tìm được một bức ảnh cũ.)

  • The kids ratted through the toy box for their favorite car.
    (Bọn trẻ lục tung hộp đồ chơi để tìm chiếc ô tô yêu thích.)

  • Don’t rat through my stuff without asking!
    (Đừng lục đồ của tôi mà không hỏi!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rat through

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
rummage through lục lọi She rummaged through her purse. (Cô ấy lục túi xách.)
dig through bới tìm trong He dug through the trash. (Anh ta bới trong thùng rác.)
search tìm kiếm He searched the room. (Anh ấy tìm khắp phòng.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
leave untouched để nguyên, không đụng vào She left the box untouched. (Cô ấy không đụng vào hộp.)
tidy up dọn dẹp, gọn gàng lại He tidied up the desk. (Anh ấy dọn dẹp bàn làm việc.)
overlook bỏ qua, không tìm kỹ He overlooked the small drawer. (Anh ấy bỏ qua ngăn nhỏ.)

1 86 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: