Touch down là gì? Tất tần tật về Touch down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Touch down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 12/04/2025


Touch down

I. Định nghĩa Touch down

Touch down: Hạ cánh

Touch down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Touch (động từ): chạm

  • Down (trạng từ): xuống

=> Touch down là hành động máy bay hoặc vật thể bay tiếp đất thành công, tức là hạ cánh.

Ngoài ra, trong bóng bầu dục Mỹ, “touchdown” còn là một điểm ghi được khi bóng chạm vùng cuối sân đối phương.

Ví dụ:

The plane TOUCHED DOWN at Narita airport an hour late. Máy bay đã hạ cánh ở sân bay Narita muộn một giờ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Touch down

1. Cấu trúc

Touch down + thời gian/địa điểm (không cần tân ngữ trực tiếp)

Ví dụ: The plane touched down at 7 p.m.

2. Cách sử dụng

  • Dùng nhiều trong ngữ cảnh hàng không, du hành vũ trụ, thể thao (bóng bầu dục Mỹ)

  • Dạng quá khứ: touched down

  • Cũng dùng trong nghĩa bóng (đến nơi sau một hành trình)

Ví dụ:

  • The plane touched down safely after a long flight.
    → Máy bay hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.

  • We touched down in Paris just before dawn.
    → Chúng tôi hạ cánh ở Paris ngay trước bình minh.

  • The spacecraft touched down on the lunar surface.
    → Tàu vũ trụ tiếp đất trên bề mặt Mặt Trăng.

  • They celebrated after scoring a touchdown.
    → Họ đã ăn mừng sau khi ghi bàn trong bóng bầu dục.

  • After months of traveling, she finally touched down at home.
    → Sau nhiều tháng đi xa, cô ấy cuối cùng cũng về đến nhà.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Touch down

1. Từ đồng nghĩa

  • Land
    The airplane landed smoothly.
    → Máy bay hạ cánh một cách êm ái.

  • Arrive
    She arrived in Tokyo at night.
    → Cô ấy đến Tokyo vào ban đêm.

  • Descend and stop
    The helicopter descended and stopped on the helipad.
    → Trực thăng hạ xuống và dừng lại trên sân đỗ.

2. Từ trái nghĩa

  • Take off
    The jet took off right on schedule.
    → Chiếc máy bay cất cánh đúng giờ.

  • Lift off
    The rocket lifted off successfully.
    → Tên lửa phóng lên thành công.

  • Depart
    They departed from the airport at noon.
    → Họ rời sân bay vào buổi trưa.

1 71 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: