Push off là gì? Tất tần tật về Push off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 21/04/2025


Push off

I. Định nghĩa Push off

Push off: Biến đi, bị đuổi đi (ép buộc) /Đẩy mạnh vào bờ hồ, bờ sông

Push off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – dùng lực để làm ai/cái gì di chuyển.

  • Off (trạng từ/giới từ): Rời khỏi, tách ra.

Push off có 2 nghĩa chính:

  1. Rời đi, bỏ đi – thường dùng trong văn nói, có thể mang sắc thái thô hoặc thiếu lịch sự.

  2. Đẩy khỏi bờ/đẩy ra xa – thường dùng với thuyền, ván trượt, v.v.

Ví dụ:

He told them to PUSH OFF and leave him alone. Anh ta yêu cầu chúng tôi đi chỗ khác và để anh ấy một mình.

She PUSHED OFF and swam the length of the pool. Cô ấy đẩy mạnh người và bơi dọc theo chiều dài của bể bơi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push off

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Push off: Dùng như động từ không tân ngữ → mang nghĩa “rời đi”.

  • Push off (from...): Dùng trong ngữ cảnh thuyền/đồ vật rời khỏi vị trí.

Lưu ý: Cụm này thường dùng trong văn nói, thân mật hoặc bực bội.

2. Ví dụ

  • It’s getting late – I’d better push off.
    (Trời muộn rồi – tôi nên đi thôi.)

  • He told me to push off and leave him alone.
    (Anh ta bảo tôi biến đi và để anh ấy yên.)

  • The boat pushed off from the shore and drifted away.
    (Chiếc thuyền rời khỏi bờ và trôi đi.)

  • They pushed off at sunrise to start their journey.
    (Họ rời đi lúc mặt trời mọc để bắt đầu chuyến đi.)

  • She pushed off angrily after the argument.
    (Cô ấy giận dữ bỏ đi sau cuộc cãi vã.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push off

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Leave Rời đi He left without saying goodbye. (Anh ấy rời đi mà không chào tạm biệt.)
Take off Khởi hành, rời đi Let’s take off before it gets dark. (Chúng ta đi thôi trước khi trời tối.)
Go away Biến đi (cách nói thân mật hoặc bực bội) Go away and don’t come back! (Biến đi và đừng quay lại nữa!)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Stay Ở lại I think I’ll stay a bit longer. (Tôi nghĩ mình sẽ ở lại thêm chút.)
Arrive Đến nơi He arrived just before the meeting. (Anh ấy đến ngay trước cuộc họp.)
Come back Quay lại Please come back soon. (Làm ơn quay lại sớm nhé.)

1 103 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: