Mark up là gì? Tất tần tật về Mark up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mark up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 89 16/04/2025


Mark up

I. Định nghĩa Mark up

Mark up: Tăng giá của thứ gì đó

Mark up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Mark (động từ): đánh dấu, ghi chú

  • Up (trạng từ): tăng lên, làm cho cái gì đó cao hơn

Định nghĩa Mark up:

  • Mark up là một phrasal verb có nghĩa là tăng giá của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc giá trị của một thứ gì đó.

  • Nó cũng có thể có nghĩa là đánh dấu hoặc chỉnh sửa trên tài liệu, bản vẽ, hay đồ thị.

Ví dụ:

They MARK the goods UP by 25% before they sell them. Họ tăng giá sản phẩm lên 25% trước khi bán chúng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mark up

1. Cấu trúc

  • S + mark + O + up

  • Cấu trúc có thể ở dạng bị động: S + be marked + up

  • Được sử dụng khi muốn nói đến việc tăng giá hoặc đánh dấu thêm.

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong các tình huống về kinh tế, bán hàng, thương mại để chỉ việc tăng giá của sản phẩm.

  • Cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh như chỉnh sửa, ghi chú hoặc đánh dấu trong tài liệu.

Ví dụ:

  • The shop marked up the prices of their items for the holiday season.
    → Cửa hàng đã tăng giá các mặt hàng của họ cho mùa lễ hội.

  • The company decided to mark up the price of their product due to increased demand.
    → Công ty quyết định tăng giá sản phẩm của họ do nhu cầu tăng cao.

  • She marked up the document with comments and suggestions.
    → Cô ấy đã đánh dấu vào tài liệu với các nhận xét và gợi ý.

  • They marked up the new model by 20% from last year's price.
    → Họ đã tăng giá mẫu mới lên 20% so với giá của năm ngoái.

  • You need to mark up the drawings before submitting them for approval.
    → Bạn cần phải đánh dấu các bản vẽ trước khi nộp để phê duyệt.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mark up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
increase the price tăng giá The retailer decided to increase the price of their products. Người bán lẻ quyết định tăng giá sản phẩm của họ.
raise the price nâng giá They raised the price of the tickets for the concert. Họ đã nâng giá vé của buổi hòa nhạc.
jack up đẩy giá lên The company jacked up the cost of the new phone. Công ty đã đẩy giá chiếc điện thoại mới lên.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
mark down giảm giá The store marked down all of their winter items. Cửa hàng đã giảm giá tất cả các mặt hàng mùa đông.
lower the price hạ giá The company decided to lower the price of the laptop. Công ty quyết định hạ giá chiếc laptop.
discount giảm giá, chiết khấu They offered a 20% discount on all their merchandise. Họ cung cấp chiết khấu 20% cho tất cả các sản phẩm của họ.

1 89 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: