Use up là gì? Tất tần tật về Use up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Use up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Use up
I. Định nghĩa Use up
Use up: Dùng hết cái gì
Use up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Use (động từ): có nghĩa là sử dụng, dùng.
-
Up (trạng từ): trong trường hợp này, "up" chỉ hành động sử dụng hoàn toàn, hết sạch cái gì đó.
→ Use up có nghĩa là sử dụng hết, tiêu thụ hết hoặc làm cạn kiệt cái gì đó. Nó thường được dùng khi bạn sử dụng tất cả tài nguyên, vật chất hoặc năng lượng của một thứ nào đó cho đến khi không còn gì.
Ví dụ:
We USED UP all the olive oil. Chúng tôi đã sử dụng hết dầu oliu rồi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Use up
1. Cấu trúc
Use up + something: Sử dụng hết cái gì đó, tiêu thụ toàn bộ tài nguyên, vật phẩm, hoặc đồ dùng.
2. Cách sử dụng
-
"Use up được dùng khi bạn muốn nói rằng một vật gì đó đã được tiêu thụ hoặc sử dụng đến mức không còn gì.
-
Thường được dùng với các danh từ chỉ tài nguyên, vật liệu, thời gian, năng lượng, hoặc tiền bạc.
Ví dụ:
-
We used up all the flour while baking the cake.
(Chúng tôi đã sử dụng hết tất cả bột mì khi làm bánh.)
-
She used up all her vacation days and had to return to work.
(Cô ấy đã sử dụng hết tất cả ngày nghỉ và phải trở lại làm việc.)
-
They have used up all their savings on the new house.
(Họ đã tiêu hết toàn bộ số tiền tiết kiệm vào ngôi nhà mới.)
-
I accidentally used up all the printer paper and now we need to buy more.
(Tôi vô tình dùng hết tất cả giấy in và bây giờ chúng ta cần mua thêm.)
-
The energy in the battery was used up quickly, so it needs to be recharged.
(Năng lượng trong pin đã được sử dụng hết nhanh chóng, vì vậy nó cần được sạc lại.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Use up
1. Từ đồng nghĩa
-
Exhaust: (cạn kiệt, làm kiệt sức)
Ví dụ: We exhausted all options before making a decision.
(Chúng tôi đã cạn kiệt mọi lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
-
Deplete: (làm suy yếu, cạn kiệt)
Ví dụ: The prolonged drought has depleted the water resources in the area.
(Cơn hạn hán kéo dài đã làm cạn kiệt nguồn nước trong khu vực.)
-
Consume: (tiêu thụ, sử dụng)
Ví dụ: He consumes a lot of energy when he exercises.
(Anh ấy tiêu tốn rất nhiều năng lượng khi tập thể dục.)
2. Từ trái nghĩa
-
Save: (tiết kiệm, bảo quản)
Ví dụ: You should save some money for emergencies.
(Bạn nên tiết kiệm một ít tiền cho những tình huống khẩn cấp.)
- Conserve: (bảo tồn, gìn giữ)
Ví dụ: We need to conserve water during the dry season.
(Chúng ta cần bảo tồn nước trong mùa khô.)
-
Store: (lưu trữ, cất giữ)
Ví dụ: I store extra food in the pantry in case of an emergency.
(Tôi lưu trữ thêm thực phẩm trong tủ đựng đồ ăn phòng trường hợp khẩn cấp.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)