Take out là gì? Tất tần tật về Take out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Take out
I. Định nghĩa Take out
Take out: Mượn sách thư viện / Mượn tiền ngân hàng / Giải nén, xóa / Hẹn hò với ai đó / Nhận bảo hiểm / Giết người
Take out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Thành phần | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
Động từ chính | take | Lấy, mang đi |
Giới từ/phó từ | out | Ra ngoài, mang ra ngoài |
→Định nghĩa của Take out:
1. Mang cái gì đó ra ngoài (to remove something from a place)
Dùng khi bạn lấy cái gì ra khỏi một nơi, ví dụ như mang đồ vật ra khỏi nhà, túi xách, hộp,…
-
Ví dụ: She took out the trash this morning.
→ Cô ấy mang rác ra ngoài sáng nay.
2. Đưa ai đó đi chơi, hẹn hò (to take someone to a place for entertainment, typically to a restaurant or the movies)
Khi bạn dẫn ai đó đi ăn, đi chơi.
-
Ví dụ: He took her out to dinner on their first date.
→ Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối trong buổi hẹn hò đầu tiên.
3. Rút tiền từ ngân hàng (to withdraw money from a bank)
Khi bạn rút tiền từ ngân hàng, thường là rút tiền mặt.
-
Ví dụ: I need to take some money out of the ATM.
→ Tôi cần rút một ít tiền từ máy ATM.
4. Hủy bỏ, loại bỏ (to remove or eliminate)
Khi bạn loại bỏ một phần hoặc hủy bỏ thứ gì đó.
-
Ví dụ: He took out the unnecessary parts of the report.
→ Anh ấy loại bỏ những phần không cần thiết trong báo cáo.
5. Giết ai đó (slang, to kill)
Trong tiếng Anh, đôi khi “take out” cũng có nghĩa là giết ai đó, nhưng đây là một cách dùng thông tục, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
-
Ví dụ: The hitman was hired to take out the target.
→ Kẻ sát thủ được thuê để giết mục tiêu.
Ví dụ:
I TOOK OUT all the books I needed for my essay from the library. Tôi mượn tất cả quyển sách tôi cần để viết luận văn từ thư viện.
Jackie and Anil TOOK OUT a mortgage to buy a bigger flat. Jackie và Anil đã mượn tiền thế chấp để mua căn hộ to hơn.
The dentist TOOK OUT all of my wisdom teeth before they started causing any problems. Nha sĩ đã nhổ cái răng khôn của tôi trước khi chúng gây ra thêm vài vấn đề nữa.
He TOOK her OUT to a restaurant last Friday night. Anh ta hẹn cô ấy đến một nhà hàng vào tối thứ sáu.
I TOOK OUT some health insurance before I went backpacking around Latin America. Tôi nhận bảo hiểm sức khỏe của mình trước khi tôi đi du lịch vòng quanh Châu Mỹ La tinh.
The gang TOOK him OUT after he spoke to the police. Băng đảng đó đã giết anh ấy sau khi anh ấy khai với cảnh sát.
II. Cấu trúc và ví dụ về Take out
1. Cấu trúc
-
Take out + tân ngữ (đồ vật, tiền bạc, người,...):
→ I will take out the trash later.
→ I need to take out the money from my account.
→ She took out her phone to check the time. -
Take someone out + to + một địa điểm:
→ They took me out to the movies last night.
→ I’m going to take her out to a nice restaurant.
2. Ví dụ:
-
I’m going to take out the garbage later.
→ Tôi sẽ mang rác ra ngoài sau. -
He took her out for a romantic dinner.
→ Anh ấy dẫn cô ấy đi ăn tối lãng mạn. -
Can you take out some money from the ATM for me?
→ Bạn có thể rút một ít tiền từ máy ATM giúp tôi không? -
She took out the unnecessary information from the report.
→ Cô ấy đã loại bỏ những thông tin không cần thiết trong báo cáo. -
The spy was sent to take out the enemy agent.
→ Điệp viên đã được gửi đi để giết gián điệp của kẻ thù. (Dùng trong ngữ cảnh phim hành động, sát thủ,...)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take out
1. Từ đồng nghĩa
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Mang ra ngoài | remove, take away | He removed the old furniture from the house. (Anh ấy đã dọn những món đồ cũ khỏi nhà.) |
Đưa ai đó đi chơi | treat, take to | He treated her to a nice dinner. (Anh ấy đã mời cô ấy đi ăn tối ngon.) |
Rút tiền | withdraw, extract | She withdrew money from her savings account. (Cô ấy rút tiền từ tài khoản tiết kiệm.) |
Hủy bỏ, loại bỏ | eliminate, get rid of | We need to eliminate the unnecessary steps. (Chúng ta cần loại bỏ những bước không cần thiết.) |
2. Từ trái nghĩa
Nghĩa | Từ trái nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Mang ra ngoài | put in, place | Please put the books back on the shelf. (Vui lòng để lại những cuốn sách lên kệ.) |
Đưa ai đó đi chơi | keep in, stay home | They stayed home instead of going out. (Họ ở nhà thay vì đi chơi.) |
Rút tiền | deposit | She deposited money into her savings account. (Cô ấy đã gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.) |
Hủy bỏ | add, include | He added more details to the presentation. (Anh ấy đã thêm nhiều chi tiết vào bài thuyết trình.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)