Take out là gì? Tất tần tật về Take out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 10/04/2025


Take out

I. Định nghĩa Take out

Take out: Mượn sách thư viện / Mượn tiền ngân hàng / Giải nén, xóa / Hẹn hò với ai đó / Nhận bảo hiểm / Giết người

Take out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take Lấy, mang đi
Giới từ/phó từ out Ra ngoài, mang ra ngoài

Định nghĩa của Take out:

1. Mang cái gì đó ra ngoài (to remove something from a place)

Dùng khi bạn lấy cái gì ra khỏi một nơi, ví dụ như mang đồ vật ra khỏi nhà, túi xách, hộp,…

  • Ví dụ: She took out the trash this morning.
    Cô ấy mang rác ra ngoài sáng nay.

2. Đưa ai đó đi chơi, hẹn hò (to take someone to a place for entertainment, typically to a restaurant or the movies)

Khi bạn dẫn ai đó đi ăn, đi chơi.

  • Ví dụ: He took her out to dinner on their first date.
    Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối trong buổi hẹn hò đầu tiên.

3. Rút tiền từ ngân hàng (to withdraw money from a bank)

Khi bạn rút tiền từ ngân hàng, thường là rút tiền mặt.

  • Ví dụ: I need to take some money out of the ATM.
    Tôi cần rút một ít tiền từ máy ATM.

4. Hủy bỏ, loại bỏ (to remove or eliminate)

Khi bạn loại bỏ một phần hoặc hủy bỏ thứ gì đó.

  • Ví dụ: He took out the unnecessary parts of the report.
    Anh ấy loại bỏ những phần không cần thiết trong báo cáo.

5. Giết ai đó (slang, to kill)

Trong tiếng Anh, đôi khi “take out” cũng có nghĩa là giết ai đó, nhưng đây là một cách dùng thông tục, ít dùng trong văn nói hàng ngày.

  • Ví dụ: The hitman was hired to take out the target.
    Kẻ sát thủ được thuê để giết mục tiêu.

Ví dụ:

I TOOK OUT all the books I needed for my essay from the library. Tôi mượn tất cả quyển sách tôi cần để viết luận văn từ thư viện.

Jackie and Anil TOOK OUT a mortgage to buy a bigger flat. Jackie và Anil đã mượn tiền thế chấp để mua căn hộ to hơn.

The dentist TOOK OUT all of my wisdom teeth before they started causing any problems. Nha sĩ đã nhổ cái răng khôn của tôi trước khi chúng gây ra thêm vài vấn đề nữa.

He TOOK her OUT to a restaurant last Friday night. Anh ta hẹn cô ấy đến một nhà hàng vào tối thứ sáu.

I TOOK OUT some health insurance before I went backpacking around Latin America. Tôi nhận bảo hiểm sức khỏe của mình trước khi tôi đi du lịch vòng quanh Châu Mỹ La tinh.

The gang TOOK him OUT after he spoke to the police. Băng đảng đó đã giết anh ấy sau khi anh ấy khai với cảnh sát.

II. Cấu trúc và ví dụ về Take out

1. Cấu trúc

  • Take out + tân ngữ (đồ vật, tiền bạc, người,...):
    I will take out the trash later.
    I need to take out the money from my account.
    She took out her phone to check the time.

  • Take someone out + to + một địa điểm:
    They took me out to the movies last night.
    I’m going to take her out to a nice restaurant.

2. Ví dụ:

  • I’m going to take out the garbage later.
    Tôi sẽ mang rác ra ngoài sau.

  • He took her out for a romantic dinner.
    Anh ấy dẫn cô ấy đi ăn tối lãng mạn.

  • Can you take out some money from the ATM for me?
    Bạn có thể rút một ít tiền từ máy ATM giúp tôi không?

  • She took out the unnecessary information from the report.
    Cô ấy đã loại bỏ những thông tin không cần thiết trong báo cáo.

  • The spy was sent to take out the enemy agent.
    Điệp viên đã được gửi đi để giết gián điệp của kẻ thù. (Dùng trong ngữ cảnh phim hành động, sát thủ,...)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take out

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Mang ra ngoài remove, take away He removed the old furniture from the house. (Anh ấy đã dọn những món đồ cũ khỏi nhà.)
Đưa ai đó đi chơi treat, take to He treated her to a nice dinner. (Anh ấy đã mời cô ấy đi ăn tối ngon.)
Rút tiền withdraw, extract She withdrew money from her savings account. (Cô ấy rút tiền từ tài khoản tiết kiệm.)
Hủy bỏ, loại bỏ eliminate, get rid of We need to eliminate the unnecessary steps. (Chúng ta cần loại bỏ những bước không cần thiết.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Mang ra ngoài put in, place Please put the books back on the shelf. (Vui lòng để lại những cuốn sách lên kệ.)
Đưa ai đó đi chơi keep in, stay home They stayed home instead of going out. (Họ ở nhà thay vì đi chơi.)
Rút tiền deposit She deposited money into her savings account. (Cô ấy đã gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.)
Hủy bỏ add, include He added more details to the presentation. (Anh ấy đã thêm nhiều chi tiết vào bài thuyết trình.)

1 71 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: