Own up là gì? Tất tần tật về Own up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Own up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 25 29/03/2025


Own up

I. Định nghĩa Own up

Own up: Thú nhận

Own up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Own là động từ chính, có nghĩa là "sở hữu" hoặc "chấp nhận".

  • Up là trạng từ đi kèm với động từ "own", tạo thành một cụm động từ (phrasal verb). "Up" ở đây có tác dụng làm tăng nghĩa của "own", thường có nghĩa là "thừa nhận", "chấp nhận trách nhiệm" trong trường hợp phrasal verb này.

Own up có nghĩa là thừa nhận lỗi lầm, trách nhiệm, hoặc một hành động mà bạn đã làm (thường là điều xấu hoặc sai trái mà bạn không muốn thừa nhận).

Ví dụ:

Nobody OWNED UP to breaking the window. Không ai thú nhận việc làm vỡ của sổ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Own up

1. Cấu trúc

*) Own up to + something: Thừa nhận điều gì đó, thường là một hành động, sự việc mà bạn làm sai hoặc không muốn thừa nhận.

*) Own up to + [Gerund] (ví dụ: stealing, lying, cheating) (Gerund là danh động từ)

2. Cách sử dụng

Own up được sử dụng khi ai đó cuối cùng thừa nhận trách nhiệm về một hành động hoặc lỗi lầm, đặc biệt là sau khi đã cố gắng tránh né hoặc không muốn đối mặt với sự thật.

Ví dụ:

  • He owned up to breaking the vase.
    (Anh ấy đã thừa nhận việc làm vỡ chiếc bình.)

  • She finally owned up to cheating on the test.
    (Cô ấy cuối cùng đã thừa nhận việc gian lận trong kỳ thi.)

  • The company owned up to its mistake and apologized to the customers.
    (Công ty đã thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi khách hàng.)

  • It's important to own up to your mistakes if you want to earn people's respect.
    (Việc thừa nhận sai lầm của mình là quan trọng nếu bạn muốn giành được sự tôn trọng của mọi người.)

  • After hours of questioning, the suspect owned up to the crime.
    (Sau nhiều giờ bị thẩm vấn, nghi phạm đã thừa nhận tội ác.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Own up

1. Từ đồng nghĩa

  • Admit: (Thừa nhận, nhận lỗi)

She admitted to stealing the money.
(Cô ấy đã thừa nhận việc ăn cắp tiền.)

  • Confess: (Xưng tội, thú nhận)

He confessed to the police that he was the one who caused the accident.
(Anh ấy thú nhận với cảnh sát rằng anh là người đã gây ra tai nạn.)

  • Acknowledge: (Thừa nhận, công nhận)

He acknowledged that he had made a mistake in his report.
(Anh ấy thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm trong báo cáo của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Deny: (Phủ nhận)

She denied breaking the window, even though everyone knew it was her.
(Cô ấy phủ nhận việc làm vỡ cửa sổ, mặc dù mọi người đều biết là cô ấy.)

  • Reject: (Từ chối, bác bỏ)

He rejected all accusations and refused to admit guilt.
(Anh ấy đã bác bỏ tất cả các cáo buộc và từ chối nhận tội.)

1 25 29/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: