Scrape in là gì? Tất tần tật về Scrape in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 57 23/04/2025


Scrape in

I. Định nghĩa Scrape in

Scrape in: Chỉ làm đủ để thành công, vượt qua hoặc được chấp nhận

Scrape in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scrape → có nghĩa là cọ xát, làm trầy xước, làm sạch bằng cách chà xát.

  • Giới từ: in → mang nghĩa vào trong, vào bên trong.

=> Scrape in có nghĩa là vào được một nơi, một vị trí hoặc đạt được điều gì đó một cách chật vật, không hoàn toàn chắc chắn hoặc khó khăn.

Ví dụ:

The government SCRAPED IN with 51% of the votes cast. Chính phủ đã thành công với chỉ 51% phiếu bầu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape in

1. Cấu trúc

  • Scrape in + (somewhere) → Vào được một nơi (thường là một vị trí cạnh tranh hoặc khó khăn) một cách chật vật, không dễ dàng.

  • Scrape in + (something) → Đạt được một điều gì đó với rất ít hy vọng hoặc qua một cơ hội nhỏ.

2. Cách sử dụng

  • "Scrape in" được dùng khi người ta đạt được điều gì đó một cách chật vật hoặc không chắc chắn.

  • Thường áp dụng trong các tình huống cạnh tranh, thi cử, hoặc khi có rất ít cơ hội.

  • Cụm từ này mang lại cảm giác về sự nỗ lực cuối cùng nhưng không hoàn toàn chắc chắn hoặc dễ dàng.

Ví dụ:

  • She barely scraped in to the university with her exam results.
    → Cô ấy hầu như vào được trường đại học nhờ kết quả thi của mình.

  • He scraped in with just enough votes to win the election.
    → Anh ta chỉ vừa đủ số phiếu để thắng cuộc bầu cử.

  • I scraped in to the competition at the last moment.
    → Tôi vừa kịp tham gia cuộc thi vào phút cuối.

  • Despite the difficult circumstances, they scraped in and got the contract.
    → Dù hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn chật vật giành được hợp đồng.

  • We scraped in to the finals after a last-minute victory.
    → Chúng tôi vừa kịp vào vòng chung kết sau chiến thắng vào phút cuối.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Squeak by Vượt qua một cách chật vật She squeaked by with a passing grade. Cô ấy vừa đủ điểm qua môn một cách chật vật.
Barely make it Hầu như không vượt qua, có một chút may mắn They barely made it into the top ten. Họ vừa đủ lọt vào top 10.
Sneak in Vào một cách kín đáo, không dễ dàng He managed to sneak in through the back door. Anh ta đã vào được qua cửa sau một cách kín đáo.
Edge in Tiến vào một cách chật vật, cạnh tranh The team edged in to the finals after a dramatic comeback. Đội đã vào được vòng chung kết sau một cuộc lội ngược dòng kịch tính.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Succeed Thành công, đạt được một cách dễ dàng She succeeded easily in the competition. Cô ấy đã thành công dễ dàng trong cuộc thi.
Pass with flying colors Vượt qua một cách xuất sắc, không khó khăn He passed the exam with flying colors. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.
Accomplish Hoàn thành, đạt được mục tiêu They accomplished their goals without much difficulty. Họ đã hoàn thành mục tiêu của mình mà không gặp nhiều khó khăn.
Triumph Chiến thắng, đạt được điều gì đó với sự dễ dàng The team triumphed easily in the final match. Đội đã chiến thắng dễ dàng trong trận chung kết.

1 57 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: