Scrape in là gì? Tất tần tật về Scrape in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scrape in
I. Định nghĩa Scrape in
Scrape in: Chỉ làm đủ để thành công, vượt qua hoặc được chấp nhận
Scrape in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scrape → có nghĩa là cọ xát, làm trầy xước, làm sạch bằng cách chà xát.
-
Giới từ: in → mang nghĩa vào trong, vào bên trong.
=> Scrape in có nghĩa là vào được một nơi, một vị trí hoặc đạt được điều gì đó một cách chật vật, không hoàn toàn chắc chắn hoặc khó khăn.
Ví dụ:
The government SCRAPED IN with 51% of the votes cast. Chính phủ đã thành công với chỉ 51% phiếu bầu.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape in
1. Cấu trúc
-
Scrape in + (somewhere) → Vào được một nơi (thường là một vị trí cạnh tranh hoặc khó khăn) một cách chật vật, không dễ dàng.
-
Scrape in + (something) → Đạt được một điều gì đó với rất ít hy vọng hoặc qua một cơ hội nhỏ.
2. Cách sử dụng
-
"Scrape in" được dùng khi người ta đạt được điều gì đó một cách chật vật hoặc không chắc chắn.
-
Thường áp dụng trong các tình huống cạnh tranh, thi cử, hoặc khi có rất ít cơ hội.
-
Cụm từ này mang lại cảm giác về sự nỗ lực cuối cùng nhưng không hoàn toàn chắc chắn hoặc dễ dàng.
Ví dụ:
-
She barely scraped in to the university with her exam results.
→ Cô ấy hầu như vào được trường đại học nhờ kết quả thi của mình. -
He scraped in with just enough votes to win the election.
→ Anh ta chỉ vừa đủ số phiếu để thắng cuộc bầu cử. -
I scraped in to the competition at the last moment.
→ Tôi vừa kịp tham gia cuộc thi vào phút cuối. -
Despite the difficult circumstances, they scraped in and got the contract.
→ Dù hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn chật vật giành được hợp đồng. -
We scraped in to the finals after a last-minute victory.
→ Chúng tôi vừa kịp vào vòng chung kết sau chiến thắng vào phút cuối.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape in
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Squeak by | Vượt qua một cách chật vật | She squeaked by with a passing grade. | Cô ấy vừa đủ điểm qua môn một cách chật vật. |
Barely make it | Hầu như không vượt qua, có một chút may mắn | They barely made it into the top ten. | Họ vừa đủ lọt vào top 10. |
Sneak in | Vào một cách kín đáo, không dễ dàng | He managed to sneak in through the back door. | Anh ta đã vào được qua cửa sau một cách kín đáo. |
Edge in | Tiến vào một cách chật vật, cạnh tranh | The team edged in to the finals after a dramatic comeback. | Đội đã vào được vòng chung kết sau một cuộc lội ngược dòng kịch tính. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Succeed | Thành công, đạt được một cách dễ dàng | She succeeded easily in the competition. | Cô ấy đã thành công dễ dàng trong cuộc thi. |
Pass with flying colors | Vượt qua một cách xuất sắc, không khó khăn | He passed the exam with flying colors. | Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc. |
Accomplish | Hoàn thành, đạt được mục tiêu | They accomplished their goals without much difficulty. | Họ đã hoàn thành mục tiêu của mình mà không gặp nhiều khó khăn. |
Triumph | Chiến thắng, đạt được điều gì đó với sự dễ dàng | The team triumphed easily in the final match. | Đội đã chiến thắng dễ dàng trong trận chung kết. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)