Get down to là gì? Tất tần tật về get down to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get down to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 102 08/03/2025


Get down to

I. Định nghĩa Get down to

get down to: Bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc/ Thưởng thức gì đó

Get down to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Down: Trạng từ, mang nghĩa giảm bớt hoặc hạ xuống.

To: Giới từ, chỉ hướng đến mục tiêu hoặc điểm đến.

Get down to có nghĩa là bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc hoặc chú tâm vào việc gì đó quan trọng. Nó thường được dùng khi bạn chuyển từ việc làm các công việc không quan trọng sang một nhiệm vụ, công việc chính hoặc ưu tiên.

Ví dụ:

I find it extremely difficult to GET DOWN TO doing any revision for examinations. (Tôi thấy cực kỳ khó để ôn tập một cách nghiêm túc cho kỳ thi.)

People were GETTING DOWN TO the concert. (Mọi người đều đang thưởng thức buổi hòa nhạc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get down to

1. Cấu trúc

Get down to + Noun (chỉ công việc, nhiệm vụ)

Ví dụ: "Let’s get down to business." (Hãy bắt tay vào công việc.)

2. Cách sử dụng

- Get down to dùng khi bạn nói về việc bắt đầu làm việc nghiêm túc, không làm phiền và tập trung vào công việc hoặc nhiệm vụ quan trọng.

- Cụm từ này cũng có thể được dùng khi bạn chuyển từ giai đoạn nói chuyện hay chuẩn bị sang việc thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • "We’ve talked enough; it’s time to get down to business."
    (Chúng ta đã nói đủ rồi, đã đến lúc bắt tay vào công việc.)

  • "I need to get down to studying for the exam tomorrow."
    (Tôi cần phải bắt tay vào học cho kỳ thi vào ngày mai.)

  • "Once the meeting is over, we can get down to the details of the project."
    (Khi cuộc họp kết thúc, chúng ta có thể đi vào chi tiết của dự án.)

  • "Stop chatting and get down to work!"
    (Đừng nói chuyện nữa, hãy bắt tay vào công việc!)

  • "I can’t get down to writing this report because I’m distracted."
    (Tôi không thể bắt tay vào viết báo cáo này vì tôi bị phân tâm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get down to

1. Từ đồng nghĩa

Start working: Bắt đầu làm việc.

Focus on: Tập trung vào.

Get to work: Bắt tay vào công việc.

2. Từ trái nghĩa

Procrastinate: Hoãn lại, trì hoãn.

Delay: Trì hoãn, hoãn lại.

Put off: Hoãn lại, trì hoãn.

1 102 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: