Get ahead of là gì? Tất tần tật về get ahead of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get ahead of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 140 07/03/2025


Get ahead of

I. Định nghĩa Get ahead of

get ahead of: Tiến lên phía trước

Get ahead of là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Get: Đây là động từ chính trong cụm, có nghĩa là đạt được, làm cho hoặc đi đến.

Ahead of: Là một cụm giới từ, có nghĩa là vượt qua, đi trước, có ưu thế hơn ai đó hoặc cái gì đó.

Get ahead of có nghĩa là vượt qua ai đó / tiến lên phía trước trong một cuộc đua, cạnh tranh hoặc tiến bộ so với họ trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường chỉ việc đi trước, đạt thành công hoặc có ưu thế hơn ai đó trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

I work at home in the evening to GET AHEAD OF schedule. (Tôi làm việc ở nhà buổi tối để đi trước kế hoạch.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get ahead of

1. Cấu trúc

Get ahead of + (someone/something)

(Vượt qua ai đó hoặc vượt lên phía trước ai đó trong một tình huống, lĩnh vực, hoặc cuộc đua).

2. Cách sử dụng

- Get ahead of được dùng khi bạn muốn nói về việc vượt qua một đối thủ hoặc ai đó trong một cuộc thi, công việc, học tập, hoặc bất kỳ tình huống cạnh tranh nào.

- Cụm từ này có thể ám chỉ việc chiếm ưu thế hoặc tiến bộ hơn người khác trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

  • He worked hard to get ahead of his competitors in the market.
    (Anh ấy làm việc chăm chỉ để vượt qua các đối thủ trong thị trường.)

  • I need to get ahead of the others if I want to secure the promotion.
    (Tôi cần phải vượt lên những người khác nếu muốn giành được cơ hội thăng chức.)

  • She managed to get ahead of the class by studying every day.
    (Cô ấy đã có thể vượt lên lớp học nhờ việc học mỗi ngày.)

  • In the race, he got ahead of all the other runners in the final lap.
    (Trong cuộc đua, anh ấy đã vượt qua tất cả các vận động viên khác trong vòng đua cuối cùng.)

  • If you want to get ahead of your peers, you need to take on extra projects.
    (Nếu bạn muốn vượt lên bạn bè đồng trang lứa, bạn cần nhận thêm các dự án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get ahead of

1. Từ đồng nghĩa

Outpace (vượt qua, đi nhanh hơn)

Outperform (vượt trội hơn)

Surpass (vượt qua)

2. Từ trái nghĩa

Fall behind (tụt lại phía sau)

Lag behind (tụt hậu)

Be surpassed (bị vượt qua)

1 140 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: