Live it up là gì? Tất tần tật về Live it up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live it up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 15/04/2025


Live it up

I. Định nghĩa Live it up

Live it up: Có khoảng thời gian tốt đẹp nhờ việc tiêu tiền

Live it up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Live (động từ): sống

  • It (đại từ): dùng thay cho “cuộc sống” trong ngữ cảnh này

  • Up (trạng từ): mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, hào hứng hơn

Live it up có nghĩa là:Tận hưởng cuộc sống một cách hết mình, sống xa hoa, vui vẻ, đặc biệt là trong thời gian ngắn hoặc khi có cơ hội.

Ví dụ:

She's been LIVING IT UP like crazy since she won the lottery. Cô ấy sống vui bằng việc tiêu tiền điên cuồng kể từ khi thắng xổ số.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Live it up

1. Cấu trúc

Live it up (không cần tân ngữ theo sau)

Ví dụ: They went to Las Vegas to live it up.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó muốn xả stress, ăn chơi, hưởng thụ sau một khoảng thời gian làm việc mệt mỏi.

  • Thường dùng trong ngữ cảnh du lịch, tiệc tùng, ăn uống, tiêu tiền hoặc tận hưởng điều xa xỉ.

Ví dụ:

  • After the exams, we went to the beach to live it up.
    → Sau kỳ thi, chúng tôi ra biển để tận hưởng cuộc sống hết mình.

  • He’s been working non-stop—he deserves to live it up this weekend.
    → Anh ấy làm việc không ngừng nghỉ—anh ấy xứng đáng được vui chơi cuối tuần này.

  • They’re living it up in Paris right now!
    → Họ đang sống hết mình ở Paris lúc này đấy!

  • Let’s live it up tonight—we only turn 21 once!
    → Hãy ăn chơi hết mình tối nay—21 tuổi chỉ đến một lần thôi!

  • She likes to live it up whenever she travels abroad.
    → Cô ấy thích tận hưởng hết mình mỗi khi đi du lịch nước ngoài.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live it up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Have a blast Vui hết mình We had a blast at the party. Chúng tôi đã cực kỳ vui tại bữa tiệc.
Party hard Ăn chơi tới bến He partied hard after graduation. Anh ấy ăn chơi tới bến sau khi tốt nghiệp.
Enjoy oneself Tận hưởng bản thân She really enjoyed herself on the trip. Cô ấy thật sự tận hưởng chuyến đi.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa đối lập Ví dụ Dịch ngắn gọn
Hold back Kìm lại, không bộc lộ He held back from spending too much money. Anh ấy kiềm chế không tiêu quá nhiều.
Be frugal Sống tiết kiệm She is very frugal with her lifestyle. Cô ấy sống rất tiết kiệm.
Live modestly Sống khiêm tốn, giản dị They live modestly despite being rich. Họ sống giản dị dù rất giàu.

1 55 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: