Mooch about là gì? Tất tần tật về Mooch about
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mooch about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Mooch about
I. Định nghĩa Mooch about
Mooch about: Dành thời gian làm nhiều thứ linh tinh
Mooch about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Mooch (động từ): Lén lút, đi vòng quanh mà không có mục đích rõ ràng, thường mang nghĩa lãng phí thời gian hoặc yêu cầu cái gì đó một cách không công bằng (như xin xỏ mà không trả lại).
-
About (trạng từ): Xung quanh, không xác định hoặc không có mục đích cụ thể.
→ Mooch about: Là hành động di chuyển không mục đích hoặc lãng phí thời gian mà không làm việc gì có ích, thường dùng để chỉ một người đang đi quanh mà không có gì để làm hoặc đang lẩn quẩn ở đâu đó.
Ví dụ:
I MOOCHED ABOUT the whole afternoon because I didn't feel like working. Tôi dành thời gian cả buổi chiều làm mấy thứ linh tinh bởi vì tôi không muốn làm việc.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Mooch about
1. Cấu trúc
-
Mooch about + nơi chốn: Di chuyển quanh một nơi mà không có mục đích cụ thể.
Ví dụ: He was mooching about the city all day. (Anh ta đã lảng vảng quanh thành phố cả ngày.)
-
Mooch about + doing something: Lãng phí thời gian hoặc làm việc không có mục đích.
Ví dụ: Stop mooching about and help me with the cleaning! (Dừng lảng vảng đi và giúp tôi dọn dẹp!)
2. Cách sử dụng
Mooch about thường được dùng khi mô tả một người đang làm gì đó mà không có mục đích rõ ràng, không làm việc gì có ích, hoặc chỉ đi quanh quẩn mà không có kế hoạch cụ thể.
Ví dụ:
-
I saw him mooching about the park, not doing anything.
→ Tôi thấy anh ta lảng vảng quanh công viên mà chẳng làm gì cả. -
Stop mooching about and get to work!
→ Dừng ngay việc lảng vảng đi và bắt tay vào làm việc! -
She spent the whole afternoon mooching about the mall.
→ Cô ấy dành cả buổi chiều để đi lòng vòng trong trung tâm mua sắm. -
Why are you mooching about here instead of studying?
→ Tại sao bạn lại lảng vảng ở đây thay vì học bài? -
They were mooching about the streets, looking for something to do.
→ Họ đang đi vòng quanh các con phố, tìm kiếm một việc gì đó để làm.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mooch about
1. Từ đồng nghĩa
-
Wander around: Đi vòng quanh mà không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ: We spent the afternoon wandering around the city.
→ Chúng tôi đã dành cả buổi chiều đi lang thang quanh thành phố.
-
Loiter: Ở lại một nơi nào đó mà không có lý do chính đáng, thường là lãng phí thời gian.
Ví dụ: The teenagers were loitering outside the store.
→ Lũ thanh thiếu niên đứng ngoài cửa hàng mà không làm gì.
-
Drift around: Lảng vảng không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ: He was just drifting around the office, not doing much work.
→ Anh ấy chỉ lảng vảng trong văn phòng mà không làm việc gì nhiều.
2. Từ trái nghĩa
-
Work: Làm việc, tập trung vào nhiệm vụ.
Ví dụ: She works hard every day to achieve her goals.
→ Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đạt được mục tiêu của mình.
-
Focus: Tập trung vào một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ: You need to focus on your studies if you want to pass the exam.
→ Bạn cần tập trung vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)