Mooch about là gì? Tất tần tật về Mooch about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mooch about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 90 17/04/2025


Mooch about

I. Định nghĩa Mooch about

Mooch about: Dành thời gian làm nhiều thứ linh tinh

Mooch about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Mooch (động từ): Lén lút, đi vòng quanh mà không có mục đích rõ ràng, thường mang nghĩa lãng phí thời gian hoặc yêu cầu cái gì đó một cách không công bằng (như xin xỏ mà không trả lại).

  • About (trạng từ): Xung quanh, không xác định hoặc không có mục đích cụ thể.

Mooch about: Là hành động di chuyển không mục đích hoặc lãng phí thời gian mà không làm việc gì có ích, thường dùng để chỉ một người đang đi quanh mà không có gì để làm hoặc đang lẩn quẩn ở đâu đó.

Ví dụ:

I MOOCHED ABOUT the whole afternoon because I didn't feel like working. Tôi dành thời gian cả buổi chiều làm mấy thứ linh tinh bởi vì tôi không muốn làm việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mooch about

1. Cấu trúc

  • Mooch about + nơi chốn: Di chuyển quanh một nơi mà không có mục đích cụ thể.

Ví dụ: He was mooching about the city all day. (Anh ta đã lảng vảng quanh thành phố cả ngày.)

  • Mooch about + doing something: Lãng phí thời gian hoặc làm việc không có mục đích.

Ví dụ: Stop mooching about and help me with the cleaning! (Dừng lảng vảng đi và giúp tôi dọn dẹp!)

2. Cách sử dụng

Mooch about thường được dùng khi mô tả một người đang làm gì đó mà không có mục đích rõ ràng, không làm việc gì có ích, hoặc chỉ đi quanh quẩn mà không có kế hoạch cụ thể.

Ví dụ:

  • I saw him mooching about the park, not doing anything.
    → Tôi thấy anh ta lảng vảng quanh công viên mà chẳng làm gì cả.

  • Stop mooching about and get to work!
    → Dừng ngay việc lảng vảng đi và bắt tay vào làm việc!

  • She spent the whole afternoon mooching about the mall.
    → Cô ấy dành cả buổi chiều để đi lòng vòng trong trung tâm mua sắm.

  • Why are you mooching about here instead of studying?
    → Tại sao bạn lại lảng vảng ở đây thay vì học bài?

  • They were mooching about the streets, looking for something to do.
    → Họ đang đi vòng quanh các con phố, tìm kiếm một việc gì đó để làm.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mooch about

1. Từ đồng nghĩa

  • Wander around: Đi vòng quanh mà không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ: We spent the afternoon wandering around the city.
→ Chúng tôi đã dành cả buổi chiều đi lang thang quanh thành phố.

  • Loiter: Ở lại một nơi nào đó mà không có lý do chính đáng, thường là lãng phí thời gian.

Ví dụ: The teenagers were loitering outside the store.
→ Lũ thanh thiếu niên đứng ngoài cửa hàng mà không làm gì.

  • Drift around: Lảng vảng không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ: He was just drifting around the office, not doing much work.
→ Anh ấy chỉ lảng vảng trong văn phòng mà không làm việc gì nhiều.

2. Từ trái nghĩa

  • Work: Làm việc, tập trung vào nhiệm vụ.

Ví dụ: She works hard every day to achieve her goals.
→ Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đạt được mục tiêu của mình.

  • Focus: Tập trung vào một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ: You need to focus on your studies if you want to pass the exam.
→ Bạn cần tập trung vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi.

1 90 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: