Give up to là gì? Tất tần tật về give up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 124 11/03/2025


Give up to

I. Định nghĩa Give up to

give up to: Báo cáo với cơ quan chức trách

Give up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng", "dâng".

Up: Trạng từ, mang ý nghĩa ngừng làm gì đó, từ bỏ.

To: Giới từ, chỉ người hoặc đối tượng nhận hành động.

Give up to không phải là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, "give up to" có thể mang một số nghĩa:

Chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm cho ai: Khi một người từ bỏ quyền kiểm soát hoặc chuyển giao quyền lực cho một người khác.

Dâng hiến hoặc cống hiến hoàn toàn cho một điều gì đó: Thường dùng trong ngữ cảnh để chỉ việc từ bỏ bản thân để theo đuổi một mục tiêu hay nguyên lý nào đó.

Ví dụ:

He GAVE his accomplices UP TO the police. (Anh ta tố cáo kẻ đồng lõa với anh cho với cảnh sát.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give up to

1. Cấu trúc

Give up to" + (người, mục tiêu, hành động).

Ví dụ: She gave up to her passion for art. (Cô ấy đã dâng hiến hoàn toàn cho niềm đam mê nghệ thuật.)

2. Cách sử dụng

Give up to chủ yếu dùng để nói về việc chuyển giao quyền lực hoặc cống hiến hết mình cho một điều gì đó. Mặc dù không phải là một cụm động từ phổ biến, nhưng nó vẫn có thể được sử dụng trong các tình huống phù hợp với nghĩa trên.

Ví dụ:

- After many years of service, he gave up to the new leadership team.

Sau nhiều năm phục vụ, anh ấy đã chuyển giao quyền lực cho nhóm lãnh đạo mới.

- She gave up to her desire for success and worked tirelessly.

Cô ấy đã dâng hiến hoàn toàn cho khát vọng thành công và làm việc không ngừng nghỉ.

- He gave up to the pressure and agreed to their demands.

Anh ấy đã từ bỏ và chấp nhận yêu cầu của họ.

- They gave up to their mission of helping the less fortunate.

Họ đã dành hết tâm huyết cho sứ mệnh giúp đỡ những người kém may mắn.

- She gave up to her studies after deciding that her future depended on it.

Cô ấy đã cống hiến hết mình cho việc học sau khi quyết định rằng tương lai của cô phụ thuộc vào điều đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give up to

1. Từ đồng nghĩa

Devote: Dành hết (thời gian, sức lực cho cái gì)

Ví dụ: She devoted her life to helping others. (Cô ấy đã dành cả đời mình để giúp đỡ người khác.)

Surrender: Đầu hàng, từ bỏ (trong ngữ cảnh chuyển giao quyền lực hoặc chịu khuất phục)

Ví dụ: He surrendered control of the company to his successor. (Anh ấy đã chuyển giao quyền kiểm soát công ty cho người kế nhiệm.)

Yield: Nhượng bộ, đầu hàng (có thể dùng khi chuyển giao quyền lực hoặc sự chú ý)

Ví dụ: The manager yielded to the team’s demands. (Quản lý đã nhượng bộ yêu cầu của đội ngũ.)

2. Từ trái nghĩa

Retain: Giữ lại, duy trì

Ví dụ: She retained control over the project despite challenges. (Cô ấy giữ lại quyền kiểm soát dự án mặc dù gặp khó khăn.)

Keep: Giữ lại, không từ bỏ

Ví dụ: He kept his promises to the team. (Anh ấy giữ lời hứa với nhóm.)

Resist: Chống lại, phản kháng

Ví dụ: They resisted the temptation to take shortcuts. (Họ đã chống lại cám dỗ để đi tắt.)

1 124 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: