Juice up là gì? Tất tần tật về Juice up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Juice up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 45 26/03/2025


Juice up

I. Định nghĩa Juice up

Juice up: Làm cho một cái gì đó thú vị hơn hoặc thực hiện tốt hơn

Juice up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Juice (danh từ, động từ): lấy nước trái cây, chiết xuất nước từ quả.

  • Up (phó từ): thể hiện việc tăng cường hoặc nâng cao một thứ gì đó, có thể là năng lượng, sự thú vị, hay một đặc tính nào đó.

Juice up có nghĩa là tăng cường, làm mạnh mẽ hơn, làm cho cái gì đó trở nên thú vị hoặc năng động hơn. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc cải thiện hoặc tăng sức mạnh, năng lượng cho một thứ gì đó, có thể là công nghệ, sự kiện, hoặc cảm giác.

Ví dụ:

I need to buy some memory cards to JUICE my computer UP. (Tôi cần mua thêm vài cái thẻ nhớ để máy tính tôi chạy tốt hơn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Juice up

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + juice up + danh từ: Áp dụng khi bạn muốn làm mạnh mẽ, thú vị hoặc tăng cường một thứ gì đó.

Ví dụ: "They decided to juice up the party with more decorations." (Họ quyết định làm cho bữa tiệc thêm phần thú vị với nhiều trang trí hơn.)

  • Chủ ngữ + juice + up + danh từ: Đôi khi có thể thay đổi vị trí của "up" trong câu.

Ví dụ: "He juiced up his car with a new engine." (Anh ta đã nâng cấp chiếc xe của mình với một động cơ mới.)

2. Cách sử dụng

Juice up được dùng khi bạn muốn nói về việc làm một cái gì đó mạnh mẽ hơn, thú vị hơn, hoặc hiệu quả hơn. Nó có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công nghệ đến các sự kiện giải trí.

Ví dụ:

  • "We need to juice up the presentation to make it more engaging."
    (Chúng ta cần làm cho bài thuyết trình thêm phần sinh động để thu hút hơn.)

  • "He juiced up his car by installing a turbocharger."
    (Anh ta đã nâng cấp chiếc xe của mình bằng cách lắp một bộ tăng áp.)

  • "Let’s juice up the party with some music and lights!"
    (Hãy làm cho bữa tiệc thêm phần vui nhộn với âm nhạc và ánh sáng nhé!)

  • "I juiced up my morning coffee with an extra shot of espresso."
    (Tôi đã làm cho tách cà phê sáng của mình thêm mạnh mẽ bằng một shot espresso nữa.)

  • "The company is juicing up its marketing campaign with new advertisements."
    (Công ty đang tăng cường chiến dịch marketing của mình với những quảng cáo mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Juice up

1. Từ đồng nghĩa

Enhance (tăng cường, cải thiện)

Ví dụ: "The new features will enhance the app’s functionality."
(Các tính năng mới sẽ cải thiện khả năng của ứng dụng.)

Boost (tăng cường, làm mạnh lên)

Ví dụ: "They boosted the event’s attendance with special promotions."
(Họ đã làm tăng sự tham gia sự kiện với các chương trình khuyến mãi đặc biệt.)

Amplify (khuếch đại, làm tăng lên)

Ví dụ: "The new design amplified the appeal of the product."
(Thiết kế mới đã làm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm.)

2. Từ trái nghĩa

Diminish (giảm bớt, làm yếu đi)

Ví dụ: "The rain diminished the energy of the crowd."
(Cơn mưa làm giảm năng lượng của đám đông.)

Weaken (làm yếu đi, làm giảm sức mạnh)

Ví dụ: "The storm weakened the building’s structure."
(Cơn bão làm yếu đi cấu trúc của tòa nhà.)

Deplete (làm cạn kiệt, giảm bớt)

Ví dụ: "The long journey depleted his energy."
(Cuộc hành trình dài đã làm cạn kiệt năng lượng của anh ta.)

1 45 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: