Gag for là gì? Tất tần tật về gag for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gag for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 116 06/03/2025


Gag for

I. Định nghĩa Gag for

gag for: Muốn gì đó rất nhiều

Gag for là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Gag: Động từ "gag" có nghĩa là làm cho ai đó không thể nói ra, hoặc một cách hài hước, nó cũng có thể ám chỉ việc đùa giỡn.

For: Là giới từ chỉ mục đích hoặc lý do.

Gag for là một cụm động từ, thường được sử dụng để chỉ việc muốn hoặc khao khát điều gì đó rất mãnh liệt. "Gag" ở đây mang nghĩa là "muốn" một thứ gì đó rất nhiều, thường là trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hoặc hài hước.

Ví dụ:

I'm GAGGING FOR a drink. (Tôi rất muốn uống nước.)

I’m really gagging for a cup of coffee right now. (Tôi thực sự rất thèm một tách cà phê ngay bây giờ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Gag for

1. Cấu trúc

Chủ ngữ + gag for + (món đồ hoặc thứ gì đó mong muốn)

Ví dụ: "She’s gagging for a new phone." (Cô ấy rất muốn có một chiếc điện thoại mới.)

2. Cách sử dụng

- Gag for chủ yếu được dùng để biểu thị sự khao khát hoặc mong muốn một cái gì đó, đặc biệt khi nói về những thứ mà người ta thèm muốn một cách mạnh mẽ.

- Nó có thể dùng trong ngữ cảnh đùa giỡn, hài hước hoặc thậm chí nghiêm túc tùy vào tình huống.

Ví dụ:

- After the long meeting, I’m really gagging for a good lunch.
(Sau cuộc họp dài, tôi thực sự rất thèm một bữa trưa ngon.)

- She’s been gagging for a vacation for months now.
(Cô ấy đã rất muốn có một kỳ nghỉ suốt mấy tháng nay.)

- I’m gagging for some chocolate right now.
(Tôi thực sự rất thèm một chút sô cô la ngay bây giờ.)

- He’s gagging for a new car after his old one broke down.
(Anh ấy rất muốn có một chiếc ô tô mới sau khi chiếc xe cũ của anh ấy hỏng.)

- They are gagging for tickets to the concert this weekend.
(Họ rất muốn có vé xem buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gag for

1. Từ đồng nghĩa

Crave: thèm muốn, khao khát

Long for: mong mỏi, ao ước

Desire: khao khát, ước muốn

Yearn for: khao khát, mong muốn một cách mãnh liệt

2. Từ trái nghĩa

Indifferent: thờ ơ, không quan tâm

Disinterested: không quan tâm, không có hứng thú

Uninterested: không thích, không quan tâm

Apathetic: thờ ơ, lãnh đạm

1 116 06/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: