Hanker after là gì? Tất tần tật về hanker after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hanker after từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 24/03/2025


Hanker after

I. Định nghĩa Hanker after

Hanker after: Khao khát muốn có thứ gì đó đặc biệt khi mà bạn không nên hoặc không thể có nó

Hanker after là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hanker (động từ): có nghĩa là khao khát, mong mỏi.

  • After (giới từ): chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người ta mong muốn, khao khát.

Hanker after là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là khao khát hoặc mơ ước mạnh mẽ về một điều gì đó mà bạn không có. Cụm từ này thường diễn tả mong muốn hoặc thèm khát một thứ gì đó rất mạnh mẽ hoặc lâu dài, thường là một điều khó có được.

Ví dụ:

I'm supposed to be on a diet and I can't stop HANKERING AFTER some chocolate. (Tôi đang ăn kiêng nhưng tôi không thể ngừng việc muốn ăn vài thanh sô cô la.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hanker after

1. Cấu trúc

  • Hanker after + something: Mong muốn, khao khát cái gì đó.

  • Hanker after + someone: Mơ ước hoặc thèm muốn ai đó (thường trong ngữ cảnh tình cảm, yêu đương).

2. Cách sử dụng

Hanker after được sử dụng để diễn tả một cảm giác khao khát mãnh liệt đối với một thứ gì đó, có thể là một đối tượng vật chất, một trải nghiệm hoặc thậm chí là một mối quan hệ.

Ví dụ:

  • She has always hankered after a life of luxury.
    (Cô ấy luôn khao khát một cuộc sống xa hoa.)

  • He’s been hankering after a new car for months.
    (Anh ấy đã khao khát một chiếc ô tô mới suốt nhiều tháng qua.)

  • I’ve always hankered after the freedom to travel the world.
    (Tôi luôn khao khát có được tự do để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

  • He’s hankering after her attention, but she’s not interested.
    (Anh ấy rất mong muốn sự chú ý của cô ấy, nhưng cô ấy không quan tâm.)

  • After years of hard work, she is finally hankering after a break.
    (Sau nhiều năm làm việc vất vả, cô ấy cuối cùng cũng khao khát một kỳ nghỉ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hanker after

1. Từ đồng nghĩa

  • Long for (khao khát):
    Ví dụ: "She longs for the day when she can retire."
    (Cô ấy khao khát ngày mình có thể nghỉ hưu.)

  • Yearn for (mong mỏi):
    Ví dụ: "He yearns for the peace and quiet of the countryside."
    (Anh ấy mong mỏi sự yên bình và tĩnh lặng của vùng quê.)

  • Crave (thèm muốn):
    Ví dụ: "I crave adventure and excitement in my life."
    (Tôi thèm khát sự phiêu lưu và hứng thú trong cuộc sống.)

2. Từ trái nghĩa

  • Dislike (không thích):
    Ví dụ: "He dislikes the idea of moving to a new city."
    (Anh ấy không thích ý tưởng chuyển đến thành phố mới.)

  • Despise (khinh thường):
    Ví dụ: "She despises the thought of living in a crowded place."
    (Cô ấy khinh thường ý nghĩ sống ở một nơi đông đúc.)

  • Be content with (hài lòng với):
    Ví dụ: "I’m content with my simple life."
    (Tôi hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.)

1 33 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: