Gee up là gì? Tất tần tật về gee up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gee up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Gee up
I. Định nghĩa Gee up
gee up: Được sử dụng để khuyến khích một con ngựa, đôi khi là người đi nhanh hơn/ Khuyến khích mọi người thể hiện sự nhiệt tình hoặc nỗ lực nhiều hơn
Gee up là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:
Gee: Đây là một từ lóng có nguồn gốc từ tiếng kêu gọi hoặc lệnh để thúc giục ngựa di chuyển.
Up: Trạng từ này có thể biểu thị sự gia tăng hoặc sự hoàn thiện của hành động.
→→ Gee up có nghĩa là thúc giục ai đó hoặc động vật (thường là ngựa) tiến lên hoặc làm việc nhanh chóng hơn. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự khích lệ, thúc đẩy ai đó làm việc hoặc hành động với năng lượng hoặc tốc độ hơn.
Ví dụ:
Her horse was slow so she told it to GEE UP. (Ngựa của cố ấy khá chậm nên cố ấy đã thúc nó phi nhanh hơn.)
She tried to GEE them UP. (Cô ấy cố gắng khuyến khích mọi người nỗ lực hơn nữa.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Gee up
1. Cấu trúc
*) Gee up + người/động vật: Khi dùng với đối tượng, có thể là người hoặc động vật (thường là ngựa), nhằm thúc giục họ hành động nhanh hơn.
Ví dụ: "Gee up the horse!" (Thúc ngựa lên!)
Ví dụ: "She geed up the team to complete the task." (Cô ấy khích lệ đội ngũ hoàn thành nhiệm vụ.)
*) Gee up + (to do something): Cũng có thể theo sau là hành động mà bạn muốn thúc giục hoặc khích lệ ai đó thực hiện.
Ví dụ: "Gee up to finish the project on time!" (Khích lệ để hoàn thành dự án đúng hạn!)
2. Cách sử dụng
- Gee up thường được dùng với chủ ngữ là người hoặc động vật cần được thúc đẩy, và theo sau là hành động hoặc động từ biểu thị mục đích của việc thúc giục.
- Gee up thường được dùng để khuyến khích, thúc giục hoặc khuyến khích ai đó tăng tốc hoặc làm việc nhanh hơn. Đây là một từ lóng phổ biến trong ngữ cảnh về động vật hoặc khi nói về một nhóm người.
Ví dụ:
-
The coach tried to gee up the players before the final match.
(Huấn luyện viên cố gắng khích lệ các cầu thủ trước trận đấu cuối cùng.) -
Come on, gee up, we don’t have all day!
(Nào, cố lên, chúng ta không có cả ngày đâu!) -
He was trying to gee up the horse to move faster.
(Anh ta đang cố thúc ngựa đi nhanh hơn.) -
She geed up the team to finish the project on time.
(Cô ấy khích lệ đội ngũ hoàn thành dự án đúng hạn.) -
I had to gee up my friend to get him out of bed.
(Tôi phải khích lệ bạn tôi để đưa cậu ấy ra khỏi giường.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gee up
1. Từ đồng nghĩa
Encourage (Khuyến khích): Khuyến khích ai đó hành động hoặc làm việc chăm chỉ hơn.
Motivate (Tạo động lực): Khơi dậy năng lượng, sự quyết tâm trong ai đó.
Stimulate (Kích thích): Gây ra sự kích thích hoặc thúc đẩy hành động.
Urge (Thúc giục): Khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó làm gì đó một cách mạnh mẽ.
Provoke (Kích động): Đôi khi được dùng để mô tả hành động khiến ai đó bắt đầu hành động hoặc phản ứng.
2. Từ trái nghĩa
Discourage (Nản lòng): Làm cho ai đó mất đi động lực hoặc không muốn tiếp tục.
Deter (Ngăn cản): Làm cho ai đó không muốn hành động hoặc không tiếp tục.
De-motivate (Làm mất động lực): Làm ai đó không còn muốn làm việc hay hành động nữa.
Calm down (Bình tĩnh lại): Làm dịu đi sự kích động, không còn thúc giục hay khuyến khích nữa.
Languish (Yếu đuối, chậm chạp): Thiếu năng lượng hoặc sức sống, không có sự thúc đẩy.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)