Make into là gì? Tất tần tật về Make into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 16/04/2025


Make into

I. Định nghĩa Make into

Make into: Chuyển cái này thành cái khác

Make into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra, biến thành

  • into (giới từ): vào, thành, chuyển thành

Make into: Chuyển đổi một thứ gì đó từ trạng thái này sang trạng thái khác hoặc biến một vật thể thành một thứ khác.

Ví dụ:

Many churches have been MADE INTO flats in recent years. Nhiều nhà thờ đã chuyển thành các căn hộ trong vài năm gần đây.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make into

1. Cấu trúc

S + make(s)/made + into + noun (danh từ chỉ thứ mà đối tượng chuyển thành)

2. Cách sử dụng

  • Dùng để chỉ hành động biến đổi hoặc chuyển đổi một vật thể, sự vật hoặc thậm chí một khái niệm thành một thứ khác.

  • Thường dùng khi thực hiện một sự thay đổi lớn, mang tính chuyển hóa.

Ví dụ:

  • They made the old warehouse into a modern office building.
    → Họ đã biến nhà kho cũ thành một tòa nhà văn phòng hiện đại.

  • She made the leftover food into a delicious soup.
    → Cô ấy đã biến thức ăn thừa thành một món súp ngon.

  • The artist made the clay into a beautiful sculpture.
    → Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng đẹp từ đất sét.

  • He made his idea into a successful business.
    → Anh ấy đã biến ý tưởng của mình thành một doanh nghiệp thành công.

  • The novel was made into a movie last year.
    → Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim vào năm ngoái.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make into

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
transform She transformed the old house into a new home. Cô ấy biến ngôi nhà cũ thành một ngôi nhà mới.
turn into The caterpillar turned into a butterfly. Con sâu bướm đã biến thành con bướm.
convert They converted the barn into a guest house. Họ đã chuyển chuồng ngựa thành nhà khách.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
destroy The earthquake destroyed the building. Cơn động đất đã phá hủy tòa nhà.
revert He reverted the software back to its original form. Anh ấy đã khôi phục phần mềm về trạng thái ban đầu.
dismantle They dismantled the old machine for parts. Họ đã tháo rời chiếc máy cũ để lấy các bộ phận.

1 34 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: