Phase in là gì? Tất tần tật về Phase in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Phase in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 116 18/04/2025


Phase in

I. Định nghĩa Phase in

Phase in: Giới thiệu tuần tự

Phase in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: phase → nghĩa là thực hiện theo từng giai đoạn

  • Phó từ: in → mang nghĩa vào, bắt đầu áp dụng

Phase in có nghĩa là: Bắt đầu đưa vào sử dụng hoặc thực hiện một cách từ từ, theo từng giai đoạn thay vì làm tất cả cùng lúc.

→ Dùng trong các lĩnh vực như: luật, chính sách, công nghệ, sản phẩm, giáo dục,...

Ví dụ:

They are PHASING IN the reforms over the next two years. Họ đang giới thiệu tuần tự những cải cách trong hai năm tới.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Phase in

1. Cấu trúc

  • S + phase + something + in

  • S + be/get phased in (bị động)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi một hệ thống, kế hoạch, sản phẩm, quy định... được áp dụng từ từ, không đột ngột

  • Thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hoặc quản lý

Ví dụ:

  • The new curriculum will be phased in over two years.
    → Chương trình học mới sẽ được đưa vào dần dần trong vòng hai năm.

  • They phased in the new system to avoid confusion.
    → Họ áp dụng hệ thống mới một cách từ từ để tránh gây nhầm lẫn.

  • Electric cars are being phased in as an eco-friendly alternative.
    → Xe điện đang được đưa vào dần dần như một lựa chọn thân thiện với môi trường.

  • The law will be phased in gradually starting next month.
    → Luật sẽ được áp dụng dần dần bắt đầu từ tháng sau.

  • We’re phasing in remote work for all employees.
    → Chúng tôi đang từng bước áp dụng làm việc từ xa cho toàn bộ nhân viên.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Phase in

1. Từ đồng nghĩa

  • introduce gradually → giới thiệu từ từ
    The company introduced the changes gradually.
    → Công ty đã đưa ra thay đổi một cách từ từ.

  • implement step by step → thực hiện từng bước
    The new policy was implemented step by step.
    → Chính sách mới được áp dụng từng bước.

  • roll out slowly → triển khai chậm rãi
    The product was rolled out slowly to monitor feedback.
    → Sản phẩm được triển khai từ từ để theo dõi phản hồi.

2. Từ trái nghĩa

  • phase out → loại bỏ dần dần
    They plan to phase out plastic bags by 2030.
    → Họ dự định loại bỏ túi nhựa dần dần trước năm 2030.

  • abolish suddenly → bãi bỏ ngay lập tức
    The old law was abolished suddenly.
    → Luật cũ bị bãi bỏ ngay tức thì.

  • cut off → cắt đứt, dừng hoàn toàn
    The funding was cut off without warning.
    → Khoản tài trợ bị cắt ngay mà không báo trước.

1 116 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: