Order up là gì? Tất tần tật về Order up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Order up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 72 28/03/2025


Order up

I. Định nghĩa Order up

Order up: Sắp xếp để có cái gì đó được cung cấp hoặc giao hàng

Order up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Order: Động từ, có nghĩa là "đặt hàng" hoặc "yêu cầu."

  • Up: Giới từ, trong trường hợp này, có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "sẵn sàng."

Order up thường được sử dụng trong bối cảnh nhà hàng hoặc dịch vụ ăn uống. Nó có nghĩa là gọi món ăn đã được chuẩn bị xong hoặc yêu cầu món ăn sẵn sàng để phục vụ. Ngoài ra, "order up" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh yêu cầu hoặc thông báo rằng một đơn hàng (thường là món ăn) đã sẵn sàng để giao hoặc phục vụ.

Ví dụ:

They ORDERED UP the brochures to hand out at the meeting. Họ sắp xếp tài liệu quảng cáo để bàn giao trong cuộc họp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Order up

1. Cấu trúc

Subject + order up + object (món ăn, dịch vụ, đơn hàng).

2. Cách sử dụng

  • "Order up" thường được dùng trong nhà hàng hoặc các tình huống liên quan đến việc phục vụ đồ ăn, để thông báo rằng món ăn đã được chuẩn bị xong và sẵn sàng để phục vụ hoặc giao.

  • Nó có thể được dùng khi người phục vụ thông báo rằng một món ăn hoặc đơn hàng đã được hoàn thành và đang chờ được giao cho khách hoặc người yêu cầu.

Ví dụ:

The chef just ordered up the next batch of burgers.

(Đầu bếp vừa gọi món burger tiếp theo đã sẵn sàng.)

Your order is up! Please come to the counter to pick it up.

(Đơn hàng của bạn đã sẵn sàng! Vui lòng đến quầy để lấy đồ.)

The waiter shouted, "Order up!" as the dishes were ready to be served.

(Người phục vụ hét lên "Món đã sẵn sàng!" khi các món ăn đã chuẩn bị xong.)

We’re still waiting for the chef to order up the pizza.

(Chúng tôi vẫn đang chờ đầu bếp gọi món pizza.)

Once the order was up, the delivery driver took the food to the customer.

(Khi đơn hàng đã sẵn sàng, người giao hàng đã mang đồ ăn đến cho khách.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Order up

1. Từ đồng nghĩa

Ready (sẵn sàng): Mặc dù không phải là một cụm động từ, "ready" có thể dùng trong ngữ cảnh này để chỉ việc món ăn đã chuẩn bị xong và sẵn sàng phục vụ.

The pizza is ready to be served.
(Pizza đã sẵn sàng để phục vụ.)

Prepared (đã chuẩn bị): Cũng có nghĩa tương tự "order up," khi món ăn đã hoàn thành và có thể phục vụ hoặc giao.

The meal is prepared and ready for delivery.
(Bữa ăn đã chuẩn bị xong và sẵn sàng giao.)

2. Từ trái nghĩa

Hold up (hoãn lại, trì hoãn): Trái ngược với "order up," có nghĩa là món ăn hoặc đơn hàng bị trì hoãn hoặc chưa sẵn sàng.

The delivery was held up due to traffic.
(Đơn hàng bị hoãn lại do tắc nghẽn giao thông.)

Delay (trì hoãn): Khi món ăn hoặc đơn hàng chưa sẵn sàng hoặc bị chậm trễ.

There was a delay in preparing the order.
(Có sự trì hoãn trong việc chuẩn bị đơn hàng.)

1 72 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: