Wire up là gì? Tất tần tật về Wire up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wire up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 04/04/2025


Wire up

I. Định nghĩa Wire up

Wire up: Kết nối điện

Wire up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wire (động từ): Kết nối bằng dây điện, nối dây điện.

  • Up (trạng từ): Diễn tả hành động hoàn tất hoặc kết thúc việc nối dây hoặc kết nối.

Wire up: Kết nối dây điện, lắp đặt các thiết bị điện vào hệ thống điện (thường được dùng khi lắp đặt hệ thống điện cho một tòa nhà hoặc thiết bị điện tử).

Ví dụ:

She WIRED her new stereo system UP as soon as she got home. Cô ấy cắm điện vào hệ thống đài mới ngay khi cô ấy về nhà.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wire up

1. Cấu trúc

  • S + wire up: Dùng khi nói về hành động kết nối dây điện hoặc lắp đặt hệ thống điện.

  • S + wire something up: Dùng khi nói về việc nối dây hoặc kết nối một thiết bị hoặc hệ thống cụ thể.

2. Cách sử dụng

Wire up thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc lắp đặt hoặc kết nối dây điện cho các thiết bị điện tử, công trình xây dựng, hoặc các hệ thống điện khác.

Ví dụ:

  • The technician is going to wire up the new security system.
    (Kỹ thuật viên sẽ nối dây cho hệ thống an ninh mới.)

  • Before we can use the lights, we need to wire them up.
    (Trước khi chúng ta có thể sử dụng đèn, chúng ta cần nối dây cho chúng.)

  • The team wired up the audio equipment for the concert.
    (Nhóm kỹ thuật đã nối dây cho thiết bị âm thanh của buổi hòa nhạc.)

  • He is wiring up the new house with modern electrical systems.
    (Anh ấy đang nối dây cho ngôi nhà mới với hệ thống điện hiện đại.)

  • She wired up the new appliance so it could be used in the kitchen.
    (Cô ấy đã nối dây cho thiết bị mới để nó có thể được sử dụng trong bếp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wire up

1. Từ đồng nghĩa

  • Connect: Kết nối, nối lại.

Example: I need to connect the speakers to the amplifier. (Tôi cần nối loa với ampli.)

  • Hook up: Kết nối, nối (thường dùng cho thiết bị điện hoặc điện tử).

Example: We hooked up the TV to the cable box. (Chúng tôi đã nối tivi với hộp cáp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Disconnect: Ngắt kết nối, tháo rời.

Example: You should disconnect the power before repairing the appliance. (Bạn nên ngắt kết nối nguồn điện trước khi sửa chữa thiết bị.)

  • Unwire: Tháo dây điện, ngắt kết nối dây điện.

Example: They unwired the old system to make room for the new one. (Họ đã tháo dây của hệ thống cũ để tạo chỗ cho hệ thống mới.)

1 54 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: