Turn around là gì? Tất tần tật về Turn around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Turn around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 14/04/2025


Turn around

I. Định nghĩa Turn around

Turn around: Làm ra thứ gì đó thành công / Hoàn thành công việc / Phản ứng một cách tiêu cực

Turn around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: turn = quay

  • Phó từ: around = xung quanh, xoay lại

turn around = quay người lại hoặc thay đổi tình huống (từ xấu → tốt)

Ví dụ:

They are hoping to TURN the company AROUND with the launch of the new products. Họ đang hi vọng công ty thành công nhờ việc vận hành những sản phẩm mới.

We hope to be able to TURN the job AROUND and deliver the product in a few weeks. Chúng tôi hi vọng có thể hoàn thành công việc và chuyển sản phẩm trong vài tuần nữa.

You supported the idea, so don't TURN AROUND and condemn it now. Bạn ủng hộ ý tưởng đó nên đừng phản ứng tiêu cực và lên án nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Turn around

1. Cấu trúc

  • Turn around (by oneself)
    → She turned around quickly.

  • Turn around + something
    → The new coach turned the team around.

  • Dùng bị động: be turned around

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1: dùng trong hành động vật lý – xoay người, quay lại nhìn

  • Nghĩa 2: dùng trong kinh doanh, cuộc sống – cải thiện, làm thay đổi kết quả

Ví dụ:

  • He turned around when he heard his name.
    → Anh ấy quay lại khi nghe thấy tên mình.

  • She turned around to see who was calling.
    → Cô ấy quay lại để xem ai đang gọi.

  • The new CEO turned the company around in one year.
    → Giám đốc mới đã vực dậy công ty chỉ trong một năm.

  • We need to turn this situation around fast.
    → Chúng ta cần xoay chuyển tình hình này nhanh chóng.

  • The team turned around after losing five games.
    → Đội bóng đã lấy lại phong độ sau khi thua 5 trận.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Turn around

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Spin around quay lại She spun around to look. Cô ấy quay người lại để nhìn.
Recover hồi phục The business recovered quickly. Việc kinh doanh đã hồi phục nhanh.
Improve cải thiện Things improved after a while. Mọi thứ đã khá hơn sau một thời gian.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Stay still đứng yên He stayed still and said nothing. Anh ấy đứng yên và không nói gì.
Decline suy giảm The company declined in sales. Công ty bị sụt giảm doanh số.
Go downhill tệ dần đi His health went downhill fast. Sức khỏe anh ấy xuống dốc rất nhanh.

1 63 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: