Run up on là gì? Tất tần tật về Run up on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 22/04/2025


Run up on

I. Định nghĩa Run up on

Run up on: Đến chỗ ai đó mà người đó không biết

Run up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: run – nghĩa là “chạy”

  • Giới từ/phó từ: up on

    • up: hướng tới, đến gần

    • on: hướng vào, tiếp cận, liên quan đến ai đó/vật gì đó

Run up on là cách nói thân mật (thường dùng trong giao tiếp Mỹ, đặc biệt là trong văn nói, nhạc rap, đường phố) mang nghĩa: tiếp cận, áp sát một cách bất ngờ – thường với ý nghĩa đe dọa, gây hấn, hoặc bất ngờ xuất hiện.

Ví dụ:

Robert was sitting in his car and a guy RAN UP ON him and shot through the car but missed. Robert đang ngồi trong ô tô thì có một người đàn ông đã đến chỗ anh ấy và bắn vào ô tô nhưng may là bị trượt.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run up on

1. Cấu trúc, cách sử dụng

run up on + someone/something

2. Ví dụ

  • He ran up on the guy without warning.
    → Anh ta lao đến người kia mà không báo trước.

  • Don’t just run up on people like that — you might scare them!
    → Đừng có lao vào người khác như thế – bạn có thể làm họ sợ đấy!

  • The gang ran up on him when he left the store.
    → Băng nhóm phục kích anh ta khi anh rời khỏi cửa hàng.

  • I was walking down the street when someone ran up on me.
    → Tôi đang đi bộ thì có ai đó lao tới bất ngờ.

  • The fans ran up on the celebrity for selfies.
    → Đám người hâm mộ chạy đến vây lấy người nổi tiếng để chụp hình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run up on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Run up to Lao đến gần The kid ran up to his mom. Đứa bé chạy đến chỗ mẹ.
Approach aggressively Tiếp cận một cách hung hăng He approached the guard aggressively. Anh ta tiếp cận người bảo vệ một cách hung dữ.
Confront Đối đầu, tiếp cận thẳng mặt She confronted him about the lie. Cô ấy đối chất anh ta về lời nói dối.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Back away Lùi lại He backed away slowly. Anh ấy lùi lại từ từ.
Avoid Tránh xa She avoided the group of strangers. Cô ấy tránh nhóm người lạ đó.
Keep distance Giữ khoảng cách He kept his distance from them. Anh ấy giữ khoảng cách với họ.

1 68 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: