Leap out at là gì? Tất tần tật về Leap out at
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Leap out at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Leap out at
I. Định nghĩa Leap out at
Leap out at: Đáng chú ý
Leap out at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Leap out at = leap (động từ) + out (trạng từ: ra ngoài) + at (giới từ: hướng về ai/cái gì)
-
Leap: nhảy, lao ra
-
Out: ra ngoài
-
At: về phía (ai đó, cái gì đó)
→Leap out at thường mang 2 nghĩa chính:
-
Nghĩa đen: Nhảy xổ ra, làm ai giật mình (đột ngột xuất hiện trước mặt ai đó)
-
Nghĩa bóng (thường gặp hơn): Nổi bật lên, đập ngay vào mắt, khiến người ta chú ý liền
Ví dụ:
The new community center really leaps out at everyone in the neighborhood. Trung tâm cộng đồng mới thực sự gây ấn tượng với mọi người trong khu phố
II. Cấu trúc và cách sử dụng Leap out at
1. Cấu trúc
S + leap out at + someone/something
"Something" thường là thông tin, từ ngữ, màu sắc, chi tiết nào đó nổi bật.
2. Cách sử dụng
-
Nghĩa đen: Mô tả hành động bất ngờ (con mèo nhảy ra từ bụi cây, ai đó hù dọa)
-
Nghĩa bóng: Thường dùng trong miêu tả thị giác, thiết kế, nội dung – khi thứ gì đó rất nổi bật hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ
Cách dùng bóng phổ biến hơn trong văn viết, hội thoại sáng tạo, quảng cáo, thiết kế…
Ví dụ:
-
The bright red title leapt out at me from the cover.
→ Tiêu đề đỏ chói đập ngay vào mắt tôi từ bìa sách. -
A man leapt out at her from behind the door.
→ Một người đàn ông nhảy ra hù cô ấy từ sau cánh cửa. -
One sentence really leapt out at me in the article.
→ Một câu trong bài viết thật sự khiến tôi chú ý mạnh mẽ. -
The typo leapt out at me as soon as I read the first line.
→ Lỗi chính tả đập ngay vào mắt tôi khi vừa đọc dòng đầu tiên. -
The yellow logo leaps out at you on the black background.
→ Logo màu vàng cực kỳ nổi bật trên nền đen.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Leap out at
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Stand out | nổi bật | Her talent really stands out. | Tài năng của cô ấy thật sự nổi bật. |
Jump out at | đập vào mắt | The mistake jumped out at me. | Lỗi sai đập ngay vào mắt tôi. |
Grab attention | thu hút sự chú ý | The ad grabbed my attention. | Mẫu quảng cáo đã thu hút sự chú ý của tôi. |
Be eye-catching | bắt mắt | The design is very eye-catching. | Thiết kế này rất bắt mắt. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Blend in | hòa lẫn, không nổi bật | He wore dark clothes to blend in. | Anh ta mặc đồ tối để hòa vào đám đông. |
Go unnoticed | không bị chú ý | The detail went unnoticed. | Chi tiết đó đã không ai để ý. |
Be subtle | tinh tế, kín đáo | The colors are subtle and calming. | Màu sắc nhẹ nhàng và tạo cảm giác dễ chịu. |
Hide | che giấu | The pattern hides the stains well. | Họa tiết che vết bẩn khá tốt. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)