Leap out at là gì? Tất tần tật về Leap out at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Leap out at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 15/04/2025


Leap out at

I. Định nghĩa Leap out at

Leap out at: Đáng chú ý

Leap out at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Leap out at = leap (động từ) + out (trạng từ: ra ngoài) + at (giới từ: hướng về ai/cái gì)

  • Leap: nhảy, lao ra

  • Out: ra ngoài

  • At: về phía (ai đó, cái gì đó)

Leap out at thường mang 2 nghĩa chính:

  • Nghĩa đen: Nhảy xổ ra, làm ai giật mình (đột ngột xuất hiện trước mặt ai đó)

  • Nghĩa bóng (thường gặp hơn): Nổi bật lên, đập ngay vào mắt, khiến người ta chú ý liền

Ví dụ:

The new community center really leaps out at everyone in the neighborhood. Trung tâm cộng đồng mới thực sự gây ấn tượng với mọi người trong khu phố

II. Cấu trúc và cách sử dụng Leap out at

1. Cấu trúc

S + leap out at + someone/something

"Something" thường là thông tin, từ ngữ, màu sắc, chi tiết nào đó nổi bật.

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa đen: Mô tả hành động bất ngờ (con mèo nhảy ra từ bụi cây, ai đó hù dọa)

  • Nghĩa bóng: Thường dùng trong miêu tả thị giác, thiết kế, nội dung – khi thứ gì đó rất nổi bật hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ

Cách dùng bóng phổ biến hơn trong văn viết, hội thoại sáng tạo, quảng cáo, thiết kế…

Ví dụ:

  1. The bright red title leapt out at me from the cover.
    → Tiêu đề đỏ chói đập ngay vào mắt tôi từ bìa sách.

  2. A man leapt out at her from behind the door.
    → Một người đàn ông nhảy ra hù cô ấy từ sau cánh cửa.

  3. One sentence really leapt out at me in the article.
    → Một câu trong bài viết thật sự khiến tôi chú ý mạnh mẽ.

  4. The typo leapt out at me as soon as I read the first line.
    → Lỗi chính tả đập ngay vào mắt tôi khi vừa đọc dòng đầu tiên.

  5. The yellow logo leaps out at you on the black background.
    → Logo màu vàng cực kỳ nổi bật trên nền đen.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Leap out at

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Stand out nổi bật Her talent really stands out. Tài năng của cô ấy thật sự nổi bật.
Jump out at đập vào mắt The mistake jumped out at me. Lỗi sai đập ngay vào mắt tôi.
Grab attention thu hút sự chú ý The ad grabbed my attention. Mẫu quảng cáo đã thu hút sự chú ý của tôi.
Be eye-catching bắt mắt The design is very eye-catching. Thiết kế này rất bắt mắt.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Blend in hòa lẫn, không nổi bật He wore dark clothes to blend in. Anh ta mặc đồ tối để hòa vào đám đông.
Go unnoticed không bị chú ý The detail went unnoticed. Chi tiết đó đã không ai để ý.
Be subtle tinh tế, kín đáo The colors are subtle and calming. Màu sắc nhẹ nhàng và tạo cảm giác dễ chịu.
Hide che giấu The pattern hides the stains well. Họa tiết che vết bẩn khá tốt.

1 73 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: