Push in là gì? Tất tần tật về Push in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 21/04/2025


Push in

I. Định nghĩa Push in

Push in: Vào hàng mà không cần phải đợi

Push in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – dùng lực để di chuyển ai đó hoặc vật gì đó.

  • In (trạng từ/giới từ): Vào trong, chen vào.

Push in thường có 2 nghĩa phổ biến:

  • Chen hàng hoặc xen ngang – vào trước người khác mà không xếp hàng đúng lượt (mang nghĩa tiêu cực, thiếu lịch sự).

  • Đẩy vào bên trong – dùng lực để làm vật gì đó đi vào phía trong (ít dùng hơn).

Ví dụ:

She just PUSHED IN the queue in front of me at the supermarket checkout. Cô ấy vào hàng mà không đợi và đứng ngay trước mặt tôi ở quầy thu ngân siêu thị.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push in

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Push in (somewhere): Chen vào một hàng, một nhóm hoặc nơi nào đó.

  • Push in + object: Đẩy cái gì đó vào bên trong (cửa, ngăn kéo…).

2. Ví dụ

  • Don’t push in – wait your turn!
    (Đừng chen ngang – hãy đợi đến lượt mình!)

  • Someone pushed in front of me at the bus stop.
    (Có ai đó chen lên trước tôi ở trạm xe buýt.)

  • He pushed the drawer in after taking out his notebook.
    (Anh ta đẩy ngăn kéo vào sau khi lấy quyển sổ ra.)

  • She tried to push in during the meeting to make her point.
    (Cô ấy cố chen ngang vào buổi họp để nói lên quan điểm của mình.)

  • Make sure the plug is pushed in properly.
    (Đảm bảo rằng phích cắm đã được cắm vào đúng cách.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Cut in Chen ngang (vào hàng, cuộc trò chuyện) He cut in while I was speaking. (Anh ta chen ngang khi tôi đang nói.)
Interrupt Gián đoạn, xen vào She interrupted our conversation. (Cô ấy xen vào cuộc trò chuyện.)
Barge in Xông vào, chen vào thô lỗ He barged in without knocking. (Anh ta xông vào mà không gõ cửa.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Wait in line Xếp hàng, chờ đúng lượt We had to wait in line for hours. (Chúng tôi phải xếp hàng hàng giờ.)
Hold back Giữ lại, không chen vào He held back and let others speak first. (Anh ấy giữ lại và để người khác nói trước.)
Withdraw Rút lui, lùi lại She withdrew from the group quietly. (Cô ấy rút khỏi nhóm một cách yên lặng.)

1 65 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: