Push in là gì? Tất tần tật về Push in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Push in
I. Định nghĩa Push in
Push in: Vào hàng mà không cần phải đợi
Push in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Push (động từ): Đẩy – dùng lực để di chuyển ai đó hoặc vật gì đó.
-
In (trạng từ/giới từ): Vào trong, chen vào.
Push in thường có 2 nghĩa phổ biến:
-
Chen hàng hoặc xen ngang – vào trước người khác mà không xếp hàng đúng lượt (mang nghĩa tiêu cực, thiếu lịch sự).
-
Đẩy vào bên trong – dùng lực để làm vật gì đó đi vào phía trong (ít dùng hơn).
Ví dụ:
She just PUSHED IN the queue in front of me at the supermarket checkout. Cô ấy vào hàng mà không đợi và đứng ngay trước mặt tôi ở quầy thu ngân siêu thị.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Push in
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Push in (somewhere): Chen vào một hàng, một nhóm hoặc nơi nào đó.
-
Push in + object: Đẩy cái gì đó vào bên trong (cửa, ngăn kéo…).
2. Ví dụ
-
Don’t push in – wait your turn!
(Đừng chen ngang – hãy đợi đến lượt mình!) -
Someone pushed in front of me at the bus stop.
(Có ai đó chen lên trước tôi ở trạm xe buýt.) -
He pushed the drawer in after taking out his notebook.
(Anh ta đẩy ngăn kéo vào sau khi lấy quyển sổ ra.) -
She tried to push in during the meeting to make her point.
(Cô ấy cố chen ngang vào buổi họp để nói lên quan điểm của mình.) -
Make sure the plug is pushed in properly.
(Đảm bảo rằng phích cắm đã được cắm vào đúng cách.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push in
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Cut in | Chen ngang (vào hàng, cuộc trò chuyện) | He cut in while I was speaking. (Anh ta chen ngang khi tôi đang nói.) |
Interrupt | Gián đoạn, xen vào | She interrupted our conversation. (Cô ấy xen vào cuộc trò chuyện.) |
Barge in | Xông vào, chen vào thô lỗ | He barged in without knocking. (Anh ta xông vào mà không gõ cửa.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Wait in line | Xếp hàng, chờ đúng lượt | We had to wait in line for hours. (Chúng tôi phải xếp hàng hàng giờ.) |
Hold back | Giữ lại, không chen vào | He held back and let others speak first. (Anh ấy giữ lại và để người khác nói trước.) |
Withdraw | Rút lui, lùi lại | She withdrew from the group quietly. (Cô ấy rút khỏi nhóm một cách yên lặng.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)