Go in with là gì? Tất tần tật về go in with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go in with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 110 12/03/2025


Go in with

I. Định nghĩa Go in with

go in with: Hình thành liên minh/ Tham gia

Go in with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + in (giới từ) + with (giới từ)

"Go" chỉ hành động di chuyển hoặc tham gia, còn "in""with" kết hợp lại chỉ việc hợp tác hoặc tham gia vào một kế hoạch, dự án với ai đó.

Go in with có nghĩa là bắt đầu hợp tác với ai đó trong một công việc, kế hoạch, hoặc dự án.

Nó cũng có thể mang nghĩa tham gia vào một cuộc thảo luận, nhóm, hoặc dự án nào đó với người khác.

Ví dụ:

They're going to GO IN WITH the Social Democrats. (Họ dự định hình thành liên minh Đảng dân chủ xã hội.)

Ask the other to GO IN WITH them on the plan. (Yêu cầu người khác tham gia với họ thực hiện kế hoạch này.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go in with

1. Cấu trúc

S + go in with + someone: Chỉ việc hợp tác, tham gia vào dự án, kế hoạch, hoặc nhóm với một người nào đó.

S + go in with + something: Dùng khi nói đến việc tham gia vào một kế hoạch, ý tưởng hay chiến lược nào đó.

2. Cách sử dụng

Go in with thường được dùng để chỉ hành động hợp tác hoặc tham gia vào một công việc chung với ai đó. Nó có thể dùng trong các tình huống mang tính chính thức, khi đề cập đến các kế hoạch hoặc dự án tập thể.

Ví dụ:

"I’m planning to go in with my colleague on the new project."
(Tôi dự định hợp tác với đồng nghiệp trong dự án mới.)

"They went in with the idea to open a new restaurant."
(Họ đã tham gia vào ý tưởng mở một nhà hàng mới.)

"She went in with him to start a business."
(Cô ấy cùng anh ấy bắt đầu kinh doanh.)

"We went in with a shared vision for the company."
(Chúng tôi cùng tham gia với một tầm nhìn chung cho công ty.)

"He decided to go in with the team for the charity event."
(Anh ấy quyết định tham gia cùng đội ngũ cho sự kiện từ thiện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go in with

1. Từ đồng nghĩa

Collaborate with (hợp tác với)
Ví dụ: "She will collaborate with other artists to create a new exhibition."
(Cô ấy sẽ hợp tác với các nghệ sĩ khác để tạo ra một triển lãm mới.)

Partner with (hợp tác với)
Ví dụ: "The company decided to partner with a tech firm to develop new products."
(Công ty quyết định hợp tác với một công ty công nghệ để phát triển các sản phẩm mới.)

Join forces with (hợp lực với)
Ví dụ: "The two organizations joined forces to improve local education."
(Hai tổ chức đã hợp lực để cải thiện giáo dục địa phương.)

2. Từ trái nghĩa

Separate from (tách rời khỏi)
Ví dụ: "He decided to separate from the group and work alone."
(Anh ấy quyết định tách rời khỏi nhóm và làm việc một mình.)

Disengage from (rút lui khỏi)
Ví dụ: "She disengaged from the project after the conflict."
(Cô ấy rút lui khỏi dự án sau khi xảy ra xung đột.)

Break up with (chia tay với)
Ví dụ: "They decided to break up with the current business model."
(Họ quyết định chia tay với mô hình kinh doanh hiện tại.)

1 110 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: