Run to là gì? Tất tần tật về Run to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 22/04/2025


Run to

I. Định nghĩa Run to

Run to: Tìm ai đó giúp đỡ / Bao gồm những thứ bạn thích / Có đủ tiền để mua gì đó

Run to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy, di chuyển

  • To (giới từ): đến, hướng tới, đối với

Run to có thể có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Các nghĩa chính bao gồm:

  • Đi đến hoặc di chuyển tới một nơi nào đó.

  • Có thể đạt được hoặc tăng đến một mức độ hoặc số lượng nào đó.

  • Dựa vào ai đó để giúp đỡ.

Ví dụ:

Whenever he gets into debt, he RUNS TO his parents for help. Bất cứ khi nào vướng vào nợ nần, anh ta lại tìm kiếm sự giúp đỡ từ bố mẹ.

His musical tastes RUN TO the Residents, who are hated by most people. Gu âm nhạc của anh ấy bao gồm cả ban Residents, nhóm mà ai cũng ghét.

Things are a bit tight so I won't RUN TO going abroad for a holiday. Mọi thứ quá là quá khó khăn nên tôi không có đủ tiền để đi du lịch kỳ nghỉ này.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run to

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run to (a place): Đi đến một nơi, di chuyển về một địa điểm.

  • Run to (a certain amount): Đạt đến một số lượng, mức độ nào đó.

  • Run to (someone): Tìm đến ai đó để nhờ sự giúp đỡ.

2. Ví dụ

  • I will run to the store to get some milk.
    → Tôi sẽ chạy đến cửa hàng để mua sữa.
  • The total cost runs to $500.
    → Tổng chi phí lên đến 500 đô la.

  • He always runs to his parents when he has a problem.
    → Anh ấy luôn tìm đến cha mẹ khi có vấn đề.

  • We need to run to the office before the meeting starts.
    → Chúng ta cần chạy đến văn phòng trước khi cuộc họp bắt đầu.

  • The damage runs to thousands of dollars.
    → Thiệt hại lên tới hàng nghìn đô la.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run to

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Go to Đi đến I need to go to the bank. Tôi cần đi đến ngân hàng.
Reach Đạt đến, đạt mức The price reached $100. Giá đã đạt đến $100.
Turn to Dựa vào, nhờ vào She turned to her friend for advice. Cô ấy đã dựa vào bạn mình để xin lời khuyên.
Head to Hướng đến We will head to the park after lunch. Chúng tôi sẽ hướng đến công viên sau bữa trưa.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Depart from Rời đi từ, đi ra từ We departed from the station at 6 PM. Chúng tôi rời khỏi ga tàu lúc 6 giờ chiều.
Drop to Giảm xuống The temperature dropped to -5°C. Nhiệt độ giảm xuống -5°C.
Refrain from Kiềm chế, tránh làm He refrained from commenting. Anh ấy đã kiềm chế không bình luận.
Avoid Tránh He avoided going to the party. Anh ấy đã tránh đi đến bữa tiệc.

1 77 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: